C1 - 23/10 - 02:00
Sporting CP
2
:
1
Kết thúc
Marseille
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Pedro Goncalves
90+5'
Matheus Reis de Lima
Maximiliano Araujo
90+3'
Maximiliano Araujo
90+2'
Maximiliano Araujo
90+1'
90'
Benjamin Pavard
Alisson Santos
Fotis Ioannidis
86'
82'
Robinio Vaz
Pierre-Emerick Aubameyang
Ousmane Diomande
Zeno Debast
80'
Alisson Santos
Ivan Fresneda Corraliza
80'
Geny Catamo
71'
Geny Catamo
Pedro Goncalves
69'
67'
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Igor Paixao
67'
Ulisses Garcia
Timothy Weah
Geny Catamo
Geovany Quenda
64'
Fotis Ioannidis
Joao Simoes
64'
46'
Michael Murillo
Mason Greenwood
46'
Matthew ORiley
Arthur Vermeeren
45+2'
Emerson Palmieri dos Santos
45+1'
Emerson Palmieri dos Santos
39'
Emerson Palmieri dos Santos
14'
Igor Paixao
Pierre-Emerick Aubameyang
2'
Leonardo Balerdi
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
4
4
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
184
184
Tấn công nguy hiểm
74
74
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
885
885
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
2
2
Đánh đầu
28
28
Đánh đầu thành công
14
14
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
28
28
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
34
34
Cắt bóng
21
21
Tạt bóng thành công
2
2
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.5 | Bàn thắng | 2.6 |
| 1 | Bàn thua | 0.9 |
| 8.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
| 7.2 | Phạt góc | 5 |
| 2.7 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 12.1 | Phạm lỗi | 13.6 |
| 59.6% | Kiểm soát bóng | 58% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#89
6.3
Ioannidis F.
#26
0
Ousmane Diomande
#27
7.6
Alisson Santos
#12
0
Virginia J.
#2
0
Matheus Reis
#13
0
Georgios Vagiannidis
#72
0
Quaresma E.
#91
0
Mangas R.
#5
0
Morita H.
#14
0
Kochorashvili G.
#28
0
Ribeiro R.
#17
6.3
ORiley M.
#6
6.2
Garcia U.
#8
6.3
Gomes A.
#34
0
Vaz R.
#12
0
De Lange J.
#40
0
Van Neck J.
#4
0
Egan-Riley C.
#26
0
Bilal Nadir
#
0
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 18 | 9 | 1~15 | 4 | 5 |
| 7 | 15 | 16~30 | 13 | 22 |
| 12 | 14 | 31~45 | 13 | 14 |
| 13 | 15 | 46~60 | 21 | 11 |
| 16 | 18 | 61~75 | 21 | 8 |
| 26 | 26 | 76~90 | 26 | 37 |
Dự đoán
Tin nổi bật