Europa Conference League - 07/11 - 00:45
Arema Malang
Sparta Prague
0
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Rakow Czestochowa
Sự kiện trực tiếp
82'
Imad Rondic
Jonatan Braut Brunes
79'
Apostolos Konstantopoulos
Michael Ameyaw
Angelo Preciado
John Mercado
76'
Matej Rynes
Lukas Haraslin
76'
62'
Adriano
Tomasz Pienko
62'
Peter Barath
Marko Bulat
Jan Kuchta
Milla Prince
62'
Santiago Eneme
Patrik Vydra
61'
46'
Mohamed Lamine Diaby
Patryk Makuch
31'
Bogdan Racovitan
Lukas Haraslin
Albion Rrahmani
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
17
17
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
210
210
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
1066
1066
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
6
6
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
6
6
Quả ném biên
30
30
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
6
6
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 0.7
8.7 Sút cầu môn(OT) 10.3
7 Phạt góc 4.2
2.4 Thẻ vàng 2.3
11.8 Phạm lỗi 11.1
62.6% Kiểm soát bóng 53.2%
Đội hình ra sân
Sparta Prague Sparta Prague
3-4-3
avatar
1 Peter Vindahl Jensen
avatar
30Jaroslav Zeleny
avatar
19Adam Sevinsky
avatar
16Emmanuel Uchenna Aririerisim
avatar
7John Mercado
avatar
26Patrik Vydra
avatar
6Kaan Kairinen
avatar
3Pavel Kaderabek
avatar
9Albion Rrahmani
avatar
28Milla Prince
avatar
14Veljko Birmancevic
avatar
9
avatar
18
avatar
5
avatar
19
avatar
23
avatar
6
avatar
8
avatar
7
avatar
25
avatar
4
avatar
48
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
3-4-3
Cầu thủ dự bị
Sparta PragueSparta Prague
#22
Haraslin L.
0
Haraslin L.
#10
Kuchta J.
0
Kuchta J.
#36
Kuol G.
0
Kuol G.
#20
Mannsverk S.
0
Mannsverk S.
#27
Panak F.
0
Panak F.
#17
Preciado A.
0
Preciado A.
#60
Rodriguez P.
0
Rodriguez P.
#11
Rynes M.
0
Rynes M.
#2
Suchomel M.
0
Suchomel M.
#44
J.Surovčík
0
J.Surovčík
Rakow CzestochowaRakow Czestochowa
#88
Barath P.
0
Barath P.
#80
Diaby-Fadiga L.
0
Diaby-Fadiga L.
#66
Konstantopoulos A.
0
Konstantopoulos A.
#39
Madrzyk J.
0
Madrzyk J.
#44
Mircetic B.
0
Mircetic B.
#99
Rondic I.
0
Rondic I.
#97
Seck I.
0
Seck I.
#1
Trelowski K.
0
Trelowski K.
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 8 1~15 24 13
13 8 16~30 10 6
13 20 31~45 24 23
28 18 46~60 10 13
16 20 61~75 10 20
15 24 76~90 18 23