Europa Conference League - 24/10 - 02:00
SK Sigma Olomouc
1
:
1
Kết thúc
Rakow Czestochowa
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Matej Mikulenka
90+5'
90+2'
Imad Rondic
90'
Stratos Svarnas
Tomasz Pienko
84'
Mohamed Lamine Diaby
Michael Ameyaw
Jan Kral
Stepan Langer
83'
Andres Dumitrescu
Jiri Slama
82'
81'
Imad Rondic
Jonatan Braut Brunes
80'
Karol Struski
Peter Barath
Muhamed Tijani
Daniel Vasulin
72'
Artur Dolznikov
Abubakar Ghali
72'
71'
Tomasz Pienko
Patryk Makuch
71'
Jean Carlos Silva Rocha
Adriano
69'
Fran Tudor
Jachym Sip
Filip Slavicek
62'
Stepan Langer
Tihomir Kostadinov
62'
Filip Slavicek
54'
40'
Peter Barath
Daniel Vasulin
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
197
197
Tấn công nguy hiểm
98
98
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
800
800
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
2
2
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
52
52
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
8
8
Chuyền dài
51
51
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.8 | Bàn thắng | 1.5 |
| 1.2 | Bàn thua | 0.9 |
| 11.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
| 5.3 | Phạt góc | 5.4 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 14.2 | Phạm lỗi | 11.4 |
| 51.1% | Kiểm soát bóng | 56.9% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#77
0
Dolznikov A.
#23
0
Dumitrescu A.
#22
0
Matej Hadas
#98
0
Matus Hruska
#5
0
Huk T.
#39
0
Janosek D.
#37
0
Langer S.
#33
0
Maly M.
#6
0
Sip J.
#26
0
Tijani M.
#80
0
Vaclav Zahradnicek
#66
0
Konstantopoulos A.
#39
0
Madrzyk J.
#44
0
Mircetic B.
#8
0
Pienko T.
#99
0
Rondic I.
#97
0
Seck I.
#20
0
Jean Carlos
#23
0
Karol Struski
#48
0
Oliwier Zych
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10 | 6 | 1~15 | 9 | 16 |
| 17 | 10 | 16~30 | 14 | 6 |
| 30 | 19 | 31~45 | 19 | 25 |
| 12 | 17 | 46~60 | 21 | 12 |
| 20 | 25 | 61~75 | 23 | 19 |
| 10 | 21 | 76~90 | 11 | 19 |
Dự đoán
Tin nổi bật