VĐQG Nhật Bản - 20/07 - 16:30
Arema Malang
Shimizu S-Pulse
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Yokohama FC
Sự kiện trực tiếp
Yudai Shimamoto
Matheus Bueno Batista
85'
84'
Hinata Ogura
Kota Yamada
81'
Joao Queiroz
Yoshiaki Komai
72'
66'
Solomon Sakuragawa
Lukian Araujo de Almeida
66'
Takanari Endo
Towa Yamane
Mateus Brunetti
60'
Douglas Willian da Silva Souza
Capixaba
60'
Capixaba
59'
Kai Matsuzaki
46'
46'
Keijiro Ogawa
Keisuke Muroi
45+9'
45+3'
Yuri Lima Lara
45+2'
Yuri Lima Lara
Zento Uno
43'
25'
Keisuke Muroi
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
200
200
Tấn công nguy hiểm
86
86
Sút ngoài cầu môn
15
15
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
854
854
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
2
2
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
42
42
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
16
16
Cắt bóng
20
20
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
39
39
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.7
14.4 Sút cầu môn(OT) 12.4
4.5 Phạt góc 5.3
1.3 Thẻ vàng 1.5
10.9 Phạm lỗi 9.1
49.4% Kiểm soát bóng 46.9%
Đội hình ra sân
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
avatar
16 Togo Umeda
avatar
25Mateus Brunetti
avatar
66
avatar
4Sodai Hasukawa
avatar
7Capixaba
avatar
98Matheus Bueno Batista
avatar
36Zento Uno
avatar
14Reon Yamahara
avatar
19Kai Matsuzaki
avatar
33Takashi Inui
avatar
23Koya Kitagawa
avatar
91
avatar
76
avatar
33
avatar
8
avatar
6
avatar
4
avatar
48
avatar
16
avatar
2
avatar
5
avatar
21
Yokohama FC Yokohama FC
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
#11
Nakahara H.
7.2
Nakahara H.
#70
Sen Takagi
6.7
Sen Takagi
#99
Tanque D.
6.7
Tanque D.
#47
Shimamoto Y.
0
Shimamoto Y.
#1
Oki Y.
0
Oki Y.
#39
Hidaka H.
0
Hidaka H.
#41
Haneda K.
0
Haneda K.
#55
Nishihara M.
0
Nishihara M.
Yokohama FCYokohama FC
#39
Takanari Endo
6.5
Takanari Endo
#9
Sakuragawa S.
6.6
Sakuragawa S.
#10
João Queiroz
6.5
João Queiroz
#34
Hinata Ogura
0
Hinata Ogura
#88
Shibuya T.
0
Shibuya T.
#30
Yamazaki K.
0
Yamazaki K.
#3
Suzuki J.
0
Suzuki J.
#14
Nakano Y.
0
Nakano Y.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
20 12 1~15 15 8
7 15 16~30 10 8
12 9 31~45 15 13
7 21 46~60 23 20
20 9 61~75 23 15
28 21 76~90 12 28