VĐQG Nhật Bản - 25/10 - 12:00
Shimizu S-Pulse
1
:
0
Kết thúc
Tokyo Verdy
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Yudai Shimamoto
90'
79'
Taiju Yoshida
79'
Shoji Toyama
Shinya Yajima
73'
Sen Takagi
73'
72'
Ryosuke Shirai
72'
Rei Hirakawa
Matheus Bueno Batista
68'
Kengo Kitazume
67'
Takashi Inui
67'
60'
Yuan Matsuhashi
Yutaka Yoshida
56'
39'
Koki Morita
Naoki Hayashi
18'
4'
Kosuke Saito
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
1
1
Phạt góc (HT)
1
1
Tấn công
2
2
Tấn công nguy hiểm
2
2
Chuyền bóng
5
5
Rê bóng
1
1
Quả ném biên
2
2
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 0.7 |
| 1 | Bàn thua | 1.3 |
| 18.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
| 3.4 | Phạt góc | 4 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 10.7 | Phạm lỗi | 13.1 |
| 44.9% | Kiểm soát bóng | 47.6% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#70
0
Sen Takagi
#24
0
Kim Min-Tae
#5
0
Kitazume K.
#21
0
Yajima S.
#33
0
Inui T.
#47
0
Shimamoto Y.
#8
0
Kozuka K.
#50
0
Stephens A.
#55
0
Yoshida T.
#15
0
Suzuki K.
#19
0
Matsuhashi Y.
#16
0
Hirakawa R.
#45
0
Teranuma S.
#25
0
Issei Kumatoriya
#27
0
Shirai R.
#38
0
Toyama S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 16 | 16 | 1~15 | 18 | 7 |
| 8 | 3 | 16~30 | 12 | 12 |
| 16 | 29 | 31~45 | 12 | 23 |
| 11 | 9 | 46~60 | 20 | 12 |
| 19 | 22 | 61~75 | 18 | 20 |
| 25 | 16 | 76~90 | 18 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật