VĐQG Nhật Bản - 31/08 - 16:30
Arema Malang
Shimizu S-Pulse
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Kashima Antlers
Sự kiện trực tiếp
Koya Kitagawa
90+1'
KOZUKA Kazuki
88'
86'
KOZUKA Kazuki
Takashi Inui
81'
Kanta Chiba
Toshiki Takahashi
81'
76'
75'
Ueda Naomichi
Yu Funabashi
72'
72'
Yu Funabashi
Kei Chinen
72'
Kyosuke Tagawa
Leonardo de Sousa Pereira
Koya Kitagawa
Kai Matsuzaki
70'
Kengo Kitazume
Yutaka Yoshida
70'
Kota Miyamoto
57'
Takashi Inui
52'
46'
Yuta Matsumura
Aleksandar Cavric
Toshiki Takahashi
Kai Matsuzaki
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
197
197
Tấn công nguy hiểm
97
97
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
1021
1021
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
1
1
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
12
12
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
39
39
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
10
10
Tạt bóng thành công
15
15
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.3 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.8
14.6 Sút cầu môn(OT) 12
4.9 Phạt góc 4.9
1.6 Thẻ vàng 1.3
9.7 Phạm lỗi 8.1
52.2% Kiểm soát bóng 51.5%
Đội hình ra sân
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
3-4-2-1
avatar
16 Togo Umeda
avatar
4Sodai Hasukawa
avatar
66
avatar
70
avatar
14Reon Yamahara
avatar
98Matheus Bueno Batista
avatar
6Kota Miyamoto
avatar
28Yutaka Yoshida
avatar
33Takashi Inui
avatar
19Kai Matsuzaki
avatar
38Toshiki Takahashi
avatar
9
avatar
18
avatar
40
avatar
7
avatar
77
avatar
13
avatar
6
avatar
25
avatar
55
avatar
3
avatar
1
Kashima Antlers Kashima Antlers
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse
#5
Kitazume K.
6.7
Kitazume K.
#23
Kitagawa K.
6.6
Kitagawa K.
#8
Kozuka K.
6.4
Kozuka K.
#15
Chiba K.
6.4
Chiba K.
#1
Oki Y.
0
Oki Y.
#41
Haneda K.
0
Haneda K.
#17
Yumiba M.
0
Yumiba M.
#37
Ohata R.
0
Ohata R.
Kashima AntlersKashima Antlers
#28
Mizoguchi S.
7.4
Mizoguchi S.
#20
Funabashi Y.
7.9
Funabashi Y.
#11
Tagawa K.
6.7
Tagawa K.
#22
Kimito Nono
6.5
Kimito Nono
#29
Kajikawa Y.
0
Kajikawa Y.
#23
Keisuke Tsukui
0
Keisuke Tsukui
#14
Higuchi Y.
0
Higuchi Y.
#17
Talles
0
Talles
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
21 14 1~15 13 14
8 10 16~30 13 17
8 16 31~45 15 20
8 18 46~60 21 22
21 10 61~75 19 8
29 27 76~90 17 17