Europa Conference League - 12/12 - 03:00
Arema Malang
Shelbourne
0
:
3
Kết thúc
Bali United FC
Crystal Palace
Sự kiện trực tiếp
Tyreke Wilson
88'
82'
Benjamin Casey
Justin Devenny
Lewis Temple
Milan Mbeng
81'
Ellis Chapman
Harry Wood
81'
Sean Gannon
Mark Coyle
75'
67'
Nathaniel Clyne
Edward Nketiah
Daniel Kelly
John Martin
59'
Tyreke Wilson
Kameron Ledwidge
59'
Mark Coyle
48'
46'
Romain Esse
Yeremi Pino
46'
Jefferson Andres Lerma Solis
Adam Wharton
46'
Will Hughes
Daichi Kamada
37'
Yeremi Pino
Daichi Kamada
25'
Edward Nketiah
Chrisantus Uche
11'
Chrisantus Uche
Edward Nketiah
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
34
34
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
113
113
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
19
19
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
871
871
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
3
3
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
27
27
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1
14.4 Sút cầu môn(OT) 8.8
5 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 1.8
13.1 Phạm lỗi 11.9
46.5% Kiểm soát bóng 45.4%
Đội hình ra sân
Shelbourne Shelbourne
4-3-3
avatar
13 Wessel Speel
avatar
4Kameron Ledwidge
avatar
29Paddy Barrett
avatar
8Mark Coyle
avatar
25Milan Mbeng
avatar
27Evan Caffrey
avatar
23Kerr McInroy
avatar
21Jack Henry-Francis
avatar
10John Martin
avatar
9Sean Boyd
avatar
7Harry Wood
avatar
10
avatar
12
avatar
9
avatar
20
avatar
18
avatar
24
avatar
26
avatar
5
avatar
6
avatar
55
avatar
44
Crystal Palace Crystal Palace
4-3-3
Cầu thủ dự bị
ShelbourneShelbourne
#17
Kelly D.
6.3
Kelly D.
#2
Gannon S.
6.5
Gannon S.
#24
Temple L.
0
Temple L.
#5
Chapman E.
0
Chapman E.
#50
Ali Topcu
0
Ali Topcu
#19
Healy L.
0
Healy L.
#46
Moloney A.
0
Moloney A.
#6
Lunney J.
0
Lunney J.
#44
D.Ring
0
D.Ring
Crystal PalaceCrystal Palace
#19
Hughes W.
7
Hughes W.
#8
Lerma J.
6.4
Lerma J.
#17
Clyne N.
6.4
Clyne N.
#73
Casey B.
0
Casey B.
#31
Matthews R.
0
Matthews R.
#1
Henderson D.
0
Henderson D.
#86
Drakes-Thomas J.
0
Drakes-Thomas J.
#3
Mitchell T.
0
Mitchell T.
#42
K.Rodney
0
K.Rodney
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
18 5 1~15 14 21
13 13 16~30 11 7
13 26 31~45 22 14
15 22 46~60 22 21
6 16 61~75 5 7
31 15 76~90 22 28