Europa Conference League - 24/10 - 02:00
Arema Malang
Shamrock Rovers
0
:
2
Kết thúc
Bali United FC
NK Publikum Celje
Sự kiện trực tiếp
89'
Papa Daniel
89'
Rudi Pozeg Vancas
Danijel Sturm
84'
Ivica Vidovic
Mario Kvesic
84'
Matej Poplatnik
Franko Kovacevic
John McGovern
Dylan Watts
84'
Michael Noonan
Rory Gaffney
83'
Cory O Sullivan
82'
Aaron McEneff
Connor Malley
62'
Lee Grace
Adam Matthews
58'
Graham Burke
Daniel Mandroiu
58'
55'
Papa Daniel
Darko Hrka
55'
Milot Avdyli
Vitali Lisakovich
Joshua Honohan
45+2'
43'
Darko Hrka
40'
Franko Kovacevic
Lukasz Bejger
Roberto Lopes Pico
39'
33'
Mario Kvesic
15'
Franko Kovacevic
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
179
179
Tấn công nguy hiểm
84
84
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
914
914
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
3
3
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
13
13
Rê bóng
18
18
Quả ném biên
28
28
Cắt bóng
10
10
Tạt bóng thành công
11
11
Chuyền dài
48
48
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.7
1.2 Bàn thua 0.7
10.5 Sút cầu môn(OT) 9
3.7 Phạt góc 6.5
2.8 Thẻ vàng 3.3
11.1 Phạm lỗi 14.9
58.5% Kiểm soát bóng 54.7%
Đội hình ra sân
Shamrock Rovers Shamrock Rovers
3-5-2
avatar
1 Edward McGinty
avatar
3Adam Matthews
avatar
4Roberto Lopes Pico
avatar
6Daniel Cleary
avatar
2Joshua Honohan
avatar
7Dylan Watts
avatar
17Matthew Healy
avatar
23Connor Malley
avatar
27Cory O Sullivan
avatar
14Daniel Mandroiu
avatar
20Rory Gaffney
avatar
20
avatar
9
avatar
44
avatar
4
avatar
8
avatar
71
avatar
10
avatar
23
avatar
2
avatar
6
avatar
1
NK Publikum Celje NK Publikum Celje
3-5-2
Cầu thủ dự bị
Shamrock RoversShamrock Rovers
#10
Burke G.
0
Burke G.
#18
Clarke T.
0
Clarke T.
#5
Grace L.
0
Grace L.
#38
Kovalevskis M.
0
Kovalevskis M.
#8
McEneff A.
0
McEneff A.
#88
McGovern J.
0
McGovern J.
#41
Noonan A.
0
Noonan A.
#31
Noonan M.
0
Noonan M.
#15
Nugent D.
0
Nugent D.
#25
Lee Steacy
0
Lee Steacy
NK Publikum CeljeNK Publikum Celje
#42
Matija Boben
0
Matija Boben
#13
Papa D.
0
Papa D.
#7
Jevsenak F.
0
Jevsenak F.
#12
Luka Kolar
0
Luka Kolar
#99
Poplatnik M.
0
Poplatnik M.
#94
Vancas R.
0
Vancas R.
#16
Ivica Vidovic
0
Ivica Vidovic
#5
Gasper Vodeb
0
Gasper Vodeb
#3
Vuklisevic D.
0
Vuklisevic D.
#25
Tiijan Zorko
0
Tiijan Zorko
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 12 1~15 14 20
16 18 16~30 11 8
12 15 31~45 25 22
14 10 46~60 14 14
24 14 61~75 11 20
19 27 76~90 22 14