Europa Conference League - 29/08 - 02:00

Servette
1
:
1
Kết thúc

FC Shakhtar Donetsk
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
120+4'
Gael Ondoua
119'
119'
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Giotto Morandi
Miroslav Stevanovic
114'
Lamine Fomba
114'
114'
Kaua Elias Nogueira
113'
Kaua Elias Nogueira
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Jérémy Guillemenot
Timothe Cognat
106'
100'
Pedrinho
100'
Marlon Santos da Silva Barbosa
Oleh Ocheretko
90+3'
Kevin Santos Lopes de Macedo
Theo Magnin
90'
Tiemoko Ouattara
Alexis Antunes
83'
Gael Ondoua
73'
70'
Kevin Santos Lopes de Macedo
68'
Lucas Ferreira
Marlon Gomes
68'
Yukhym Konoplya
Vinicius Tobias
Keyan Varela
Samuel Mraz
65'
55'
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Alisson Santana
55'
Kaua Elias Nogueira
Artem Bondarenko
54'
Miroslav Stevanovic
53'
Miroslav Stevanovic
29'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
8
8
Sút bóng
35
35
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
282
282
Tấn công nguy hiểm
120
120
Sút ngoài cầu môn
18
18
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
1299
1299
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
1
1
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
31
31
Rê bóng
31
31
Quả ném biên
41
41
Sút trúng cột dọc
3
3
Phạt góc (OT)
2
2
Thủ môn rời bỏ vị trí
4
4
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
21
21
Tạt bóng thành công
9
9
Chuyền dài
58
58
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.3 |
1.9 | Bàn thua | 0.7 |
15.8 | Sút cầu môn(OT) | 6.2 |
5.2 | Phạt góc | 6.1 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.7 |
11.3 | Phạm lỗi | 9.9 |
50.1% | Kiểm soát bóng | 59% |
Đội hình ra sân

4-4-2












4-4-2
Cầu thủ dự bị

#40

0
Marwan Aubert
#32

0
Frick J.
#21

0
Guillemenot J.
#30

0
Jallow A.
#7

0
Morandi G.
#5

0
Ondoua G.
#17

0
Tiemoko Ouattara
#37

0
Scandurra L.
#29

0
Varela K.
#33

0
Zuka L.
#

0

#74

0
Maryan Faryna
#23

0
Kiril Fesyun
#20

0
Glushchenko A.
#19

0
Kaua Elias Nogueira
#26

0
Konoplya Y.
#37

0
Ferreira L.
#4

0
Marlon
#29

0
Nazaryna Y.
#38

0
Pedrinho
#9

0
Shved M.
#24

0
Tsukanov V.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16 | 11 | 1~15 | 13 | 4 |
7 | 11 | 16~30 | 13 | 25 |
14 | 10 | 31~45 | 13 | 16 |
11 | 14 | 46~60 | 13 | 12 |
16 | 23 | 61~75 | 17 | 0 |
33 | 23 | 76~90 | 28 | 41 |
Dự đoán
Tin nổi bật