MLS Mỹ - 20/07 - 07:30
Arema Malang
Seattle Sounders
3
:
2
Kết thúc
Bali United FC
San Jose Earthquakes
Sự kiện trực tiếp
Danny Musovski
Albert Rusnak
28'
26'
Preston Judd
Jamar Ricketts
Danny Musovski
Jordan Morris
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
4
4
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
64
64
Tấn công nguy hiểm
43
43
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
4
4
Chuyền bóng
363
363
Phạm lỗi
4
4
Việt vị
1
1
Đánh đầu
12
12
Đánh đầu thành công
6
6
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
13
13
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
16
16
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
10
10
Cắt bóng
4
4
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
22
22
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.7
14.2 Sút cầu môn(OT) 12.3
4.2 Phạt góc 6.8
2.3 Thẻ vàng 3
10.7 Phạm lỗi 13.9
49.2% Kiểm soát bóng 54.6%
Đội hình ra sân
Seattle Sounders Seattle Sounders
4-2-3-1
avatar
26 Andy Thomas
avatar
21Reed Baker Whiting
avatar
15
avatar
28Yeimar Pastor Gomez Andrade
avatar
85Kalani Kossa Rienzi
avatar
7Cristian Roldan
avatar
18Obed Vaargas
avatar
10Pedro De La Vega
avatar
11Albert Rusnak
avatar
9Jesus Ferreira
avatar
13Jordan Morris
avatar
9
avatar
2
avatar
11
avatar
19
avatar
6
avatar
14
avatar
25
avatar
12
avatar
18
avatar
10
avatar
42
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Seattle SoundersSeattle Sounders
#75
Leyva D.
0
Leyva D.
#14
Rothrock P.
0
Rothrock P.
#29
Castro J.
0
Castro J.
#33
Baker C.
0
Baker C.
#16
Roldan A.
0
Roldan A.
#77
Kent R.
0
Kent R.
#93
Minoungou G.
0
Minoungou G.
#20
Kim Ki-Hee
0
Kim Ki-Hee
San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes
#3
Marie P.
0
Marie P.
#4
Wilson Valdez B. R.
0
Wilson Valdez B. R.
#16
Skahan J.
0
Skahan J.
#30
Tsakiris N.
0
Tsakiris N.
#34
Leroux B.
0
Leroux B.
#31
Montali F.
0
Montali F.
#20
Nick Fernandez
0
Nick Fernandez
#17
Martinez J.
0
Martinez J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
5 11 1~15 9 9
22 19 16~30 11 16
18 15 31~45 26 27
22 7 46~60 19 7
7 15 61~75 9 18
24 26 76~90 23 20