Bundesliga - 09/11 - 21:30
Arema Malang
SC Freiburg
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
St. Pauli
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Joeru Fujita
Max Rosenfelder
Jan-Niklas Beste
88'
84'
Daniel Sinani
Jan-Niklas Beste
84'
82'
Abdoulie Ceesay
Karol Mets
82'
Daniel Sinani
Conor Metcalfe
Maximilian Eggestein
81'
Patrick Osterhage
Yuito Suzuki
71'
69'
Louis Oppie
Conor Metcalfe
68'
Jackson Irvine
James Sands
59'
Andreas Hountondji
Martijn Kaars
Jordy Makengo
Christian Gunter
59'
Igor Matanovic
Chukwubuike Adamu
59'
Derry Scherhant
Vincenzo Grifo
58'
Maximilian Eggestein
Jan-Niklas Beste
50'
Yuito Suzuki
40'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
8
8
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
15
15
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
197
197
Tấn công nguy hiểm
60
60
Sút ngoài cầu môn
4
4
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
958
958
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
6
6
Đánh đầu
64
64
Đánh đầu thành công
32
32
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
10
10
Rê bóng
5
5
Quả ném biên
40
40
Tắc bóng thành công
11
11
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
36
36
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 1.7
13.3 Sút cầu môn(OT) 10.6
4.2 Phạt góc 5.2
1.8 Thẻ vàng 2.3
10.5 Phạm lỗi 12
46% Kiểm soát bóng 50.9%
Đội hình ra sân
SC Freiburg SC Freiburg
4-2-3-1
avatar
1 Noah Atubolu
avatar
30Christian Gunter
avatar
3Philipp Lienhart
avatar
28Matthias Ginter
avatar
29Philipp Treu
avatar
44Johan Manzambi
avatar
8Maximilian Eggestein
avatar
32Vincenzo Grifo
avatar
14Yuito Suzuki
avatar
19Jan-Niklas Beste
avatar
20Chukwubuike Adamu
avatar
28
avatar
23
avatar
24
avatar
19
avatar
6
avatar
16
avatar
5
avatar
8
avatar
3
avatar
11
avatar
22
St. Pauli St. Pauli
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
SC FreiburgSC Freiburg
#33
J.Makengo
5.9
J.Makengo
#37
Rosenfelder M.
6
Rosenfelder M.
#6
Osterhage P.
6.1
Osterhage P.
#7
Scherhant D.
5.7
Scherhant D.
#21
Muller F.
0
Muller F.
#9
Holer L.
0
Holer L.
#17
Kubler L.
0
Kubler L.
#5
Jung A.
0
Jung A.
St. PauliSt. Pauli
#27
Hountondji A.
6
Hountondji A.
#9
Ceesay A.
6.1
Ceesay A.
#10
Sinani D.
5.9
Sinani D.
#34
Robatsch J.
0
Robatsch J.
#21
Ritzka L.
0
Ritzka L.
#17
Afolayan O.
0
Afolayan O.
#14
Stevens F.
0
Stevens F.
#1
B.Voll
0
B.Voll
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
10 14 1~15 5 8
15 14 16~30 25 15
19 17 31~45 25 15
19 11 46~60 15 23
5 2 61~75 15 19
26 35 76~90 12 15