C2 - 12/12 - 03:00
SC Freiburg
1
:
0
Kết thúc
Red Bull Salzburg
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Yuito Suzuki
90'
89'
Karim Onisiwo
Stefan Lainer
Patrick Osterhage
Johan Manzambi
85'
Lukas Kubler
80'
Anthony Jung
Philipp Lienhart
78'
Lucas Holer
Vincenzo Grifo
78'
76'
Karim Konate
Edmund Baidoo
76'
Kerim Alajbegovic
Yorbe Vertessen
Igor Matanovic
Chukwubuike Adamu
70'
Lukas Kubler
Philipp Treu
70'
63'
Moussa Yeo
Soumaila Diabate
Philipp Lienhart
50'
46'
Tim Trummer
Clement Bischoff
45+1'
Stefan Lainer
37'
Petar Ratkov
37'
Petar Ratkov
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
34
34
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
175
175
Tấn công nguy hiểm
125
125
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
894
894
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
2
2
Đánh đầu
47
47
Đánh đầu thành công
23
23
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
25
25
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
27
27
Tắc bóng thành công
33
33
Cắt bóng
22
22
Tạt bóng thành công
11
11
Chuyền dài
36
36
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.9 |
| 1.3 | Bàn thua | 1.4 |
| 14.2 | Sút cầu môn(OT) | 16.1 |
| 4.7 | Phạt góc | 4.1 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 1.4 |
| 9.4 | Phạm lỗi | 10.6 |
| 50% | Kiểm soát bóng | 54.9% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#9
6
Holer L.
#5
6
Jung A.
#6
6.2
Osterhage P.
#17
5.9
Kubler L.
#22
0
Irie C.
#33
0
J.Makengo
#7
0
Scherhant D.
#24
0
Huth J.
#27
0
Hofler N.
#21
0
Muller F.
#43
0
Ogbus I.
#37
6.4
T.Trummer
#27
5.9
Alajbegovic K.
#19
6.1
K.Konaté
#49
6.1
M.Yeo
#52
0
Zawieschitzky C.
#38
0
Sulzbacher V.
#25
0
Oliver Lukic
#92
0
Hamzic S.
#15
0
Diambou M.
#43
0
E.Aguilar
#13
0
F.Krätzig
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12 | 13 | 1~15 | 4 | 9 |
| 17 | 11 | 16~30 | 23 | 9 |
| 20 | 16 | 31~45 | 21 | 21 |
| 18 | 15 | 46~60 | 19 | 26 |
| 5 | 18 | 61~75 | 12 | 14 |
| 22 | 20 | 76~90 | 17 | 19 |
Dự đoán
Tin nổi bật