VĐQG Nhật Bản - 12/09 - 17:00
Arema Malang
Sanfrecce Hiroshima
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Kyoto Sanga
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Gakuji Ota
Yotaro Nakajima
90+1'
90+1'
88'
Rafael Papagaio
Marco Tulio Oliveira Lemos
Hayao Kawabe
86'
86'
Marco Tulio Oliveira Lemos
75'
Ryuma Nakano
Shimpei Fukuoka
72'
Marco Tulio Oliveira Lemos
Taiki Hirato
67'
Rafael Papagaio
63'
Valere Germain
61'
57'
Shinnosuke Fukuda
Hidehiro Sugai
56'
Leonardo da Silva Gomes
Shohei Takeda
Naoki Maeda
46'
46'
Okugawa Masaya
Fuki Yamada
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
177
177
Tấn công nguy hiểm
128
128
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
667
667
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
2
2
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
11
11
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
48
48
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
13
13
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
64
64
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.3
0.8 Bàn thua 1
10.9 Sút cầu môn(OT) 14.4
4.3 Phạt góc 4.5
0.8 Thẻ vàng 1.3
13.4 Phạm lỗi 10.1
51.4% Kiểm soát bóng 43.9%
Đội hình ra sân
Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
avatar
1
avatar
19
avatar
3
avatar
33
avatar
24
avatar
35Yotaro Nakajima
avatar
14
avatar
15
avatar
51
avatar
41Naoki Maeda
avatar
9
avatar
14
avatar
27
avatar
9
avatar
44
avatar
16
avatar
10
avatar
39
avatar
22
avatar
24
avatar
50
avatar
26
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima
#98
Germain V.
6.6
Germain V.
#6
Kawabe H.
6.5
Kawabe H.
#4
Araki H.
6.5
Araki H.
#13
Arai N.
6.5
Arai N.
#26
Jung Min Gi
0
Jung Min Gi
#37
Kim Joo-Sung
0
Kim Joo-Sung
#45
Kobayashi S.
0
Kobayashi S.
#10
Marcos Junior
0
Marcos Junior
Kyoto SangaKyoto Sanga
#25
Leo Gomes
6.6
Leo Gomes
#2
Fukuda S.
6.4
Fukuda S.
#11
Marco Tulio
7.1
Marco Tulio
#48
Ryuma Nakano
6.6
Ryuma Nakano
#21
Kakoi K.
0
Kakoi K.
#5
Appiah Tawiah H.
0
Appiah Tawiah H.
#93
Nagasawa S.
0
Nagasawa S.
#18
Matsuda T.
0
Matsuda T.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 12 1~15 7 5
17 10 16~30 3 23
13 15 31~45 25 8
11 12 46~60 28 11
15 22 61~75 7 20
29 24 76~90 28 23