MLS Mỹ - 26/07 - 09:30
Arema Malang
San Diego FC
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Nashville
Sự kiện trực tiếp
62'
Jacob Shaffelburg
Jonathan Perez
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Anders Dreyer
53'
32'
Jeisson Andres Palacios Murillo
20'
Walker Zimmerman
18'
Walker Zimmerman
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
1
1
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
10
10
Sút cầu môn
3
3
Tấn công
140
140
Tấn công nguy hiểm
43
43
Sút ngoài cầu môn
4
4
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
742
742
Phạm lỗi
24
24
Đánh đầu
24
24
Đánh đầu thành công
12
12
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
29
29
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
14
14
Cắt bóng
13
13
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
23
23
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 1.1
7 Sút cầu môn(OT) 15.5
3 Phạt góc 6.2
2 Thẻ vàng 2.2
14 Phạm lỗi 11.2
51% Kiểm soát bóng 50.2%
Đội hình ra sân
San Diego FC San Diego FC
4-3-3
avatar
13 Pablo Sisniega
avatar
27Luca Bombino
avatar
25Ian Pilcher
avatar
26Manu Duah
avatar
33Oscar Verhoeven
avatar
6Jeppe Tverskov
avatar
14Luca De La Torre
avatar
8
avatar
11Hirving Rodrigo Lozano Bahena
avatar
9Tomas Angel Gutierrez
avatar
10Anders Dreyer
avatar
19
avatar
10
avatar
9
avatar
24
avatar
8
avatar
20
avatar
31
avatar
4
avatar
25
avatar
2
avatar
1
Nashville Nashville
4-3-3
Cầu thủ dự bị
San Diego FCSan Diego FC
#24
Boateng E.
0
Boateng E.
#20
Godoy A.
0
Godoy A.
#5
Diop H.
0
Diop H.
#98
Jacob Jackson
0
Jacob Jackson
#77
Mighten A.
0
Mighten A.
#17
McNair P.
0
McNair P.
#1
Carlos Santos
0
Carlos Santos
#23
Harangi A.
0
Harangi A.
NashvilleNashville
#6
Acosta B.
0
Acosta B.
#37
Qasem A.
0
Qasem A.
#99
Brian Schwake
0
Brian Schwake
#5
Maher J.
0
Maher J.
#22
Bauer J.
0
Bauer J.
#29
Gaines J.
0
Gaines J.
#12
Bunbury T.
0
Bunbury T.
#7
Brugman G.
0
Brugman G.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14 15 1~15 16 15
28 25 16~30 16 22
14 10 31~45 16 15
14 12 46~60 0 18
14 7 61~75 16 9
14 25 76~90 33 18