Europa Conference League - 24/10 - 02:00
Arema Malang
Samsunspor
3
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Dynamo Kyiv
Sự kiện trực tiếp
Soner Aydogdu
Carlo Holse
84'
82'
Oleksandr Yatsyk
Vitaliy Buyalskyi
Soner Gonul
Celil Yuksel
78'
Yunus Cift
Anthony Musaba
78'
76'
Volodymyr Brazhko
Mykola Mykhailenko
76'
Vladislav Blanuta
Ogundana Shola
Josafat Mendes
Zeki Yavru
73'
Emre Kilinc
Tanguy Coulibaly
73'
72'
Taras Mykhavko
67'
Oleksandr Pikhalyonok
Valentyn Rubchynskyi
67'
Taras Mykhavko
Kostyantyn Vivcharenko
Carlo Holse
Zeki Yavru
62'
45+4'
Kostyantyn Vivcharenko
Marius Mouandilmadji
Anthony Musaba
34'
Anthony Musaba
Marius Mouandilmadji
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
189
189
Tấn công nguy hiểm
79
79
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
881
881
Phạm lỗi
16
16
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
19
19
Quả ném biên
46
46
Sút trúng cột dọc
1
1
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
4
4
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.6
13.3 Sút cầu môn(OT) 10.6
5.8 Phạt góc 6.8
3 Thẻ vàng 1.3
13.8 Phạm lỗi 8.8
48% Kiểm soát bóng 55.1%
Đội hình ra sân
Samsunspor Samsunspor
4-1-4-1
avatar
1 Okan Kocuk
avatar
17Logi Tomasson
avatar
4Rick van Drongelen
avatar
37Lubomir Satka
avatar
18Zeki Yavru
avatar
29Antoine Makoumbou
avatar
7Anthony Musaba
avatar
5Celil Yuksel
avatar
21Carlo Holse
avatar
70Tanguy Coulibaly
avatar
9Marius Mouandilmadji
avatar
39
avatar
91
avatar
9
avatar
29
avatar
16
avatar
15
avatar
20
avatar
4
avatar
66
avatar
2
avatar
35
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
SamsunsporSamsunspor
#24
Borevkovic T.
0
Borevkovic T.
#55
Cift Y. E.
0
Cift Y. E.
#28
Gonul S.
0
Gonul S.
#11
Kilinc E.
0
Kilinc E.
#2
Mendes J.
0
Mendes J.
#12
Albert Posiadala
0
Albert Posiadala
#77
Sousa A.
0
Sousa A.
#48
Efe Toruz
0
Efe Toruz
#22
Polat Yaldir
0
Polat Yaldir
Dynamo KyivDynamo Kyiv
#6
Volodymyr Brazhko
0
Volodymyr Brazhko
#14
Burtnyk V.
0
Burtnyk V.
#74
Denys Ignatenko
0
Denys Ignatenko
#51
Valentyn Morgun
0
Valentyn Morgun
#32
Mykhavko T.
0
Mykhavko T.
#8
Pikhalyonok O.
0
Pikhalyonok O.
#5
Yatsyk O.
0
Yatsyk O.
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
23 7 1~15 9 14
10 12 16~30 9 14
13 29 31~45 16 14
13 21 46~60 21 26
17 12 61~75 14 11
21 17 76~90 28 17