C1 - 10/12 - 03:00
Saint Gilloise
2
:
3
Kết thúc
Marseille
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Ross Sykes
Ousseynou Niang
90+2'
Promise David
90'
88'
Robinio Vaz
Mason Greenwood
88'
Geoffrey Kondogbia
Pierre-Emerick Aubameyang
Marc Giger
Kevin Rodriguez
82'
Matias Rasmussen
Kamiel Van De Perre
82'
Ousseynou Niang
80'
Kevin Mac Allister
77'
Anan Khalaili
71'
69'
Bilal Nadir
Matthew ORiley
Adem Zorgane
68'
Promise David
Raul Alexander Florucz
63'
Sofiane Boufal
Rob Schoofs
63'
Christian Burgess
59'
58'
Mason Greenwood
Matthew ORiley
46'
Leonardo Balerdi
Timothy Weah
41'
Mason Greenwood
Pierre-Emerick Aubameyang
28'
Timothy Weah
15'
Igor Paixao
Pierre-Emerick Aubameyang
Anan Khalaili
Rob Schoofs
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
203
203
Tấn công nguy hiểm
104
104
Sút ngoài cầu môn
4
4
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
1000
1000
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
11
11
Đánh đầu
36
36
Đánh đầu thành công
18
18
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
15
15
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
35
35
Tắc bóng thành công
15
15
Cắt bóng
26
26
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.7 |
| 0.8 | Bàn thua | 1.2 |
| 8.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
| 5.7 | Phạt góc | 5.6 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 13.4 | Phạm lỗi | 11.3 |
| 52.3% | Kiểm soát bóng | 58.5% |
Đội hình ra sân
3-1-4-2











3-1-4-2
Cầu thủ dự bị
#23
6.6
Boufal S.
#4
6
Rasmussen M.
#20
6
M.Giger
#10
0
Ait El Hadj A.
#27
0
L.Patris
#1
0
V.Chambaere
#11
0
Guilherme Smith
#26
0
Sykes R.
#3
0
M.Barry
#
0
#
0
#19
6
Kondogbia G.
#26
5.9
B.Nadir
#34
6
Vaz R.
#40
0
Van Neck J.
#28
0
Pavard B.
#50
0
Darryl Bakola
#12
0
De Lange J.
#6
0
Garcia U.
#8
0
Gomes A.
#4
0
Egan-Riley C.
#76
0
Mmadi T.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 16 | 11 | 1~15 | 10 | 16 |
| 8 | 17 | 16~30 | 3 | 23 |
| 14 | 17 | 31~45 | 31 | 6 |
| 12 | 14 | 46~60 | 13 | 10 |
| 19 | 15 | 61~75 | 10 | 13 |
| 28 | 23 | 76~90 | 31 | 30 |
Dự đoán
Tin nổi bật