C1 - 22/10 - 02:00
Saint Gilloise
0
:
4
Kết thúc
Inter Milan
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Rob Schoofs
88'
Rob Schoofs
Adem Zorgane
84'
77'
Luis Henrique Tomaz de Lima
Denzel Dumfries
76'
Francesco Pio Esposito
Ange-Yoan Bonny
Louis Patris
Ousseynou Niang
75'
Kevin Rodriguez
Promise David
61'
Marc Giger
Matias Rasmussen
61'
Raul Alexander Florucz
Anouar Ait El Hadj
60'
59'
Petar Sucic
Hakan Calhanoglu
59'
Federico Dimarco
Alessandro Bastoni
58'
Ange-Yoan Bonny
Lautaro Javier Martinez
53'
Hakan Calhanoglu
52'
Lautaro Javier Martinez
46'
Manuel Akanji
Stefan de Vrij
45+1'
Lautaro Javier Martinez
Francesco Pio Esposito
41'
Denzel Dumfries
Yann Bisseck
31'
Stefan de Vrij
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
36
36
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
186
186
Tấn công nguy hiểm
98
98
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
965
965
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
4
4
Đánh đầu
44
44
Đánh đầu thành công
22
22
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
28
28
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
27
27
Tắc bóng thành công
41
41
Cắt bóng
9
9
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.6 | Bàn thắng | 2.4 |
| 0.8 | Bàn thua | 0.9 |
| 9.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
| 5.7 | Phạt góc | 7 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 12.9 | Phạm lỗi | 15 |
| 51% | Kiểm soát bóng | 55.6% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#13
6.2
Rodriguez K.
#30
6.8
Florucz R. A.
#27
6.3
Louis Patris
#17
0
Schoofs R.
#1
0
Vic Chambaere
#3
0
Mamadou Thierno Barry
#26
0
Sykes R.
#11
0
Guilherme Smith
#23
0
Boufal S.
#
0
#8
6.5
Petar Sucic
#32
7
Dimarco F.
#14
6.6
Bonny A.
#11
6.6
Luis Henrique
#13
0
Martinez J.
#40
0
Alessandro Calligaris
#15
0
Acerbi F.
#17
0
Diouf A.
#22
0
Mkhitaryan H.
#23
0
Barella N.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 17 | 14 | 1~15 | 0 | 12 |
| 11 | 16 | 16~30 | 4 | 12 |
| 22 | 16 | 31~45 | 30 | 15 |
| 11 | 21 | 46~60 | 8 | 12 |
| 17 | 12 | 61~75 | 17 | 12 |
| 20 | 17 | 76~90 | 34 | 33 |
Dự đoán
Tin nổi bật