Europa Conference League - 25/07 - 00:00

Riga FC
2
:
1
Kết thúc

Dila Gori
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
86'
Maksims Tonisevs
86'
85'
Anthony Contreras
Iago Siqueira Augusto
82'
80'
Gauthier Mankenda
Joao Grimaldo
72'
Abdulrahman Taiwo
Reginaldo Oliveira
72'
70'
Arouna Ouattara
70'
Iago Siqueira Augusto
Joao Grimaldo
66'
46'
Reginaldo Oliveira
Orlando Moises Galo Calderon
45+6'
45+4'
44'
Raivis Jurkovskis
13'
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
14
14
Tấn công
205
205
Tấn công nguy hiểm
146
146
Sút ngoài cầu môn
19
19
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
29
29
Phạm lỗi
24
24
Cứu thua
10
10
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 2.2 |
0.5 | Bàn thua | 1 |
8.6 | Sút cầu môn(OT) | 6.7 |
8.2 | Phạt góc | 5.9 |
1 | Thẻ vàng | 2.5 |
11 | Phạm lỗi | 9 |
65% | Kiểm soát bóng | 57.1% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#34

0
Cernomordijs A.
#9

0
Contreras A.
#44

0
Marcis Kazainis
#77

0
Mankenda G.
#25

0
Muzinga N.
#11

0
Pena B.
#18

0
Regza M.
#19

0
Taiwo A.
#5

0
Gameni Wassom K.
#12

0
Zommers K.

#20

0
Irakli Bughridze
#27

0
Edudzi C.
#34

0
Ilori T.
#2

0
Kikabidze T.
#15

0
Kobakhidze G.
#21

0
Ouattara A.
#12

0
Sanikidze L.
#26

0
Jean-Marc Tiboue
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13 | 5 | 1~15 | 4 | 17 |
13 | 7 | 16~30 | 9 | 17 |
10 | 19 | 31~45 | 18 | 14 |
16 | 15 | 46~60 | 27 | 21 |
20 | 9 | 61~75 | 27 | 21 |
24 | 41 | 76~90 | 13 | 7 |
Dự đoán
Tin nổi bật