C2 - 23/10 - 23:45
Red Bull Salzburg
2
:
3
Kết thúc
Ferencvarosi TC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Callum ODowda
84'
Jonathan Levi
Barnabas Varga
81'
Toon Raemaekers
Tim Trummer
Frans Kratzig
81'
78'
Callum ODowda
Carlos Eduardo Lopes Cruz
78'
Naby Deco Keita
Gavriel Kanichowsky
Karim Onisiwo
Petar Ratkov
75'
Clement Bischoff
Edmund Baidoo
75'
72'
Lenny Joseph
Bamidele Isa Yusuf
Yorbe Vertessen
Sota Kitano
72'
64'
Kristoffer Zachariassen
Yorbe Vertessen
Moussa Yeo
63'
Sota Kitano
Maurits Kjaergaard
63'
58'
Bamidele Isa Yusuf
56'
Kristoffer Zachariassen
Carlos Eduardo Lopes Cruz
50'
Barnabas Varga
Bence Otvos
22'
Barnabas Varga
Edmund Baidoo
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
237
237
Tấn công nguy hiểm
112
112
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
948
948
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
4
4
Đánh đầu
12
12
Đánh đầu thành công
37
37
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
20
20
Quả ném biên
36
36
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
34
34
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
5
5
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 3.1 |
| 1.5 | Bàn thua | 1.1 |
| 13.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
| 4.7 | Phạt góc | 5.8 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 2.7 |
| 10.7 | Phạm lỗi | 14.8 |
| 54.7% | Kiểm soát bóng | 55% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#11
7.5
Vertessen Y.
#7
6.5
Clement Bischoff
#9
6.6
Onisiwo K.
#37
6.5
Tim Trummer
#92
0
Hamzic S.
#52
0
Zawieschitzky C.
#48
0
Rocco Žiković
#15
0
Diambou M.
#29
0
Gourna-Douath L.
#43
0
Enrique Aguilar
#
0
#47
6.7
O''Dowda C.
#5
6.6
Keita N.
#10
0
Levi J.
#63
0
Radnoti D.
#99
0
David Grof
#22
0
Szalai G.
#72
0
Madarasz A.
#66
0
Romao J.
#30
0
Z.Gruber
#76
0
Lisztes K.
#8
0
Pesic A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12 | 13 | 1~15 | 15 | 3 |
| 10 | 12 | 16~30 | 13 | 24 |
| 17 | 20 | 31~45 | 22 | 20 |
| 16 | 16 | 46~60 | 20 | 13 |
| 14 | 15 | 61~75 | 13 | 20 |
| 28 | 21 | 76~90 | 15 | 17 |
Dự đoán
Tin nổi bật