La Liga - 13/12 - 03:00
Real Sociedad
1
:
2
Kết thúc
Girona
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90'
Jhon Elmer Solis Romero
Viktor Tsygankov
Aihen Munoz Capellan
Sergio Gómez Martín
85'
84'
Viktor Tsygankov
Alexandre Moreno Lopera
79'
Azzedine Ounahi
77'
Yaser Asprilla
Bryan Gil Salvatierra
Benat Turrientes
Brais Mendez
77'
76'
Viktor Tsygankov
Azzedine Ounahi
Jon Aramburu
74'
65'
Thomas Lemar
Ivan Martin
Pablo Marin Tejada
Carlos Soler Barragan
65'
Arsen Zakharyan
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
64'
60'
Bryan Gil Salvatierra
Jon Karrikaburu
Ander Barrenetxea Muguruza
46'
46'
Joel Roca Casals
Vladyslav Vanat
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Igor Zubeldia
35'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
349
349
Tấn công nguy hiểm
166
166
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
1050
1050
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
6
6
Đánh đầu
34
34
Đánh đầu thành công
17
17
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
29
29
Rê bóng
23
23
Quả ném biên
29
29
Tắc bóng thành công
30
30
Cắt bóng
23
23
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
58
58
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.8 | Bàn thắng | 1.1 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.5 |
| 11 | Sút cầu môn(OT) | 16.6 |
| 4.7 | Phạt góc | 4.8 |
| 2 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 15.1 | Phạm lỗi | 13.1 |
| 48.9% | Kiểm soát bóng | 50.1% |
Đội hình ra sân
4-1-4-1











4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
#8
6
Turrientes B.
#19
5.6
Karrikaburu J.
#28
6.5
Marin P.
#3
6
Munoz A.
#16
0
Caleta-Car D.
#24
0
Sucic L.
#15
0
Sadiq U.
#6
0
Elustondo A.
#13
0
Marrero Larranaga U.
#20
0
Odriozola A.
#22
0
Goti Lopez M.
#11
6.3
Lemar T.
#3
6.2
Roca J.
#43
0
Aleksandar Andreev
#22
5.9
Romero J.
#1
0
Livakovic D.
#44
0
Papa Dame Ba
#16
0
Frances A.
#2
0
Hugo Rincón
#32
0
J.Arango
#29
0
Kourouma L.
#28
0
Gibi
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9 | 10 | 1~15 | 21 | 10 |
| 19 | 15 | 16~30 | 9 | 16 |
| 11 | 15 | 31~45 | 21 | 16 |
| 28 | 15 | 46~60 | 19 | 10 |
| 11 | 10 | 61~75 | 7 | 14 |
| 19 | 26 | 76~90 | 19 | 29 |
Dự đoán
Tin nổi bật