La Liga - 02/11 - 00:30
Real Sociedad
3
:
2
Kết thúc
Athletic Bilbao
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+6'
Yuri Berchiche
Jon Gorrotxategi
Mikel Oyarzabal
90+2'
83'
Jesus Areso
Gorosabel
Mikel Goti Lopez
Carlos Soler Barragan
82'
Aihen Munoz Capellan
Arsen Zakharyan
82'
79'
Robert Navarro
Jon Gorrotxategi
77'
68'
Alejandro Rego
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Arsen Zakharyan
68'
65'
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Takefusa Kubo
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
63'
Pablo Marin Tejada
Brais Mendez
63'
53'
Nico Williams
Oihan Sancet
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Brais Mendez
47'
42'
Gorka Guruzeta Rodriguez
Gorosabel
Arsen Zakharyan
Ander Barrenetxea Muguruza
41'
Brais Mendez
38'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
173
173
Tấn công nguy hiểm
72
72
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
700
700
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
4
4
Đánh đầu
88
88
Đánh đầu thành công
44
44
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
55
55
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
38
38
Cắt bóng
10
10
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.2 | Bàn thắng | 0.7 |
| 1.1 | Bàn thua | 1.4 |
| 11.6 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
| 6.7 | Phạt góc | 4.5 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 16.5 | Phạm lỗi | 15.1 |
| 52.6% | Kiểm soát bóng | 52.5% |
Đội hình ra sân
4-1-4-1











4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
#21
6.1
Zakharian A.
#3
6.1
Munoz A.
#28
6.3
Marin P.
#22
6
Goti Lopez M.
#16
0
Caleta-Car D.
#24
0
Sucic L.
#15
0
Sadiq U.
#8
0
Turrientes B.
#20
0
Odriozola A.
#13
0
Marrero Larranaga U.
#6
0
Elustondo A.
#12
6
Areso J.
#30
6.3
Rego A.
#4
0
Paredes A.
#25
0
Izeta
#22
0
Serrano N.
#6
0
Vesga M.
#27
0
Padilla A.
#20
0
Gomez U.
#19
0
Boiro A.
#44
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 6 | 1~15 | 19 | 13 |
| 26 | 6 | 16~30 | 13 | 8 |
| 9 | 19 | 31~45 | 13 | 13 |
| 19 | 9 | 46~60 | 19 | 17 |
| 16 | 19 | 61~75 | 8 | 13 |
| 16 | 38 | 76~90 | 23 | 33 |
Dự đoán
Tin nổi bật