La Liga - 04/11 - 03:00
Arema Malang
Real Oviedo
0
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Osasuna
Sự kiện trực tiếp
Abdel Rahim Alhassane Bonkano
Javier Lopez
86'
85'
Enrique Barja
Moises Gomez Bordonado
85'
Jorge Herrando
Ante Budimir
Pablo Agudin
Federico Sebastian Vinas Barboza
82'
Luka Ilic
Alberto Reina
82'
70'
Aimar Oroz Huarte
Ruben Garcia Santos
Haissem Hassan
Ilyas Chaira
70'
David Carmo
63'
Ignacio Vidal Miralles
55'
Santiago Colombatto
38'
25'
Alejandro Catena Marugán
18'
Iker Munoz Cameros
Lucas Torro Marset
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
171
171
Tấn công nguy hiểm
73
73
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
34
34
Chuyền bóng
765
765
Phạm lỗi
34
34
Việt vị
3
3
Đánh đầu
64
64
Đánh đầu thành công
32
32
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
33
33
Tắc bóng thành công
40
40
Cắt bóng
9
9
Tạt bóng thành công
13
13
Chuyền dài
51
51
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 1
17.7 Sút cầu môn(OT) 14.1
3.4 Phạt góc 2.9
2.4 Thẻ vàng 2.1
11.1 Phạm lỗi 12.7
43.2% Kiểm soát bóng 45.7%
Đội hình ra sân
Real Oviedo Real Oviedo
4-2-3-1
avatar
13 Aaron Escandell
avatar
25Javier Lopez
avatar
16David Carmo
avatar
4David Costas
avatar
22Ignacio Vidal Miralles
avatar
20Leander Dendoncker
avatar
11Santiago Colombatto
avatar
7Ilyas Chaira
avatar
5Alberto Reina
avatar
9Federico Sebastian Vinas Barboza
avatar
23Jose Salomon Rondon Gimenez
avatar
17
avatar
6
avatar
21
avatar
9
avatar
14
avatar
16
avatar
7
avatar
22
avatar
24
avatar
23
avatar
1
Osasuna Osasuna
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Real OviedoReal Oviedo
#3
Alhassane R.
6.1
Alhassane R.
#21
Ilic L.
6
Ilic L.
#27
6.1
#17
Domingues B.
0
Domingues B.
#6
Kwasi Sibo
0
Kwasi Sibo
#1
Moldovan H.
0
Moldovan H.
#12
Calvo D.
0
Calvo D.
#15
Luengo O.
0
Luengo O.
#24
Ahijado L.
0
Ahijado L.
#19
Fores A.
0
Fores A.
#2
Bailly E.
0
Bailly E.
OsasunaOsasuna
#5
Herrando J.
6
Herrando J.
#8
Munoz I.
6.6
Munoz I.
#11
Barja K.
6
Barja K.
#31
Stamatakis D.
0
Stamatakis D.
#18
Becker S.
0
Becker S.
#3
Cruz J.
0
Cruz J.
#13
Fernandez A.
0
Fernandez A.
#29
Osambela A.
0
Osambela A.
#41
Arguibide I.
0
Arguibide I.
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
3 14 1~15 11 10
6 11 16~30 23 17
34 23 31~45 14 12
15 11 46~60 8 15
15 8 61~75 20 25
21 29 76~90 20 17