La Liga - 02/11 - 03:00
Real Madrid
4
:
0
Kết thúc
Valencia
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
88'
Javier Guerra
87'
Javier Guerra
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Alvaro Fernandez
82'
Endrick Felipe Moreira de Sousa
Kylian Mbappe Lottin
79'
Rodrygo Silva De Goes
Vinicius Junior
79'
Raul Asencio
Dean Huijsen
68'
55'
Jesus Vazquez
Thierry Correia
55'
Eray Ervin Comert
Diego Lopez Noguerol
55'
Hugo Duro
Luis Rioja
46'
Domingos Andre Ribeiro Almeida
Lucas Beltran
Eduardo Camavinga
Aurelien Tchouameni
46'
Daniel Ceballos Fernandez
Arda Guler
46'
Jude Bellingham
Santiago Federico Valverde Dipetta
44'
Vinicius Junior
43'
Aurelien Tchouameni
36'
Kylian Mbappe Lottin
Arda Guler
31'
Kylian Mbappe Lottin
19'
Eder Gabriel Militao
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
198
198
Tấn công nguy hiểm
120
120
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
1083
1083
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
2
2
Đánh đầu
17
17
Đánh đầu thành công
9
9
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
37
37
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
42
42
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.4 | Bàn thắng | 1.4 |
| 1 | Bàn thua | 1.5 |
| 12.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
| 6.6 | Phạt góc | 4.9 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.5 |
| 10 | Phạm lỗi | 13 |
| 58.5% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#6
6.3
Camavinga E.
#19
6.3
Ceballos D.
#17
6.3
R.Asencio
#9
6.3
Endrick
#23
0
Mendy F.
#21
0
Diaz B.
#16
0
Gonzalo Garcia Torres
#12
0
Alexander-Arnold T.
#20
0
Garcia F.
#26
0
F.Gonzalez
#43
0
S.Mestre
#8
5.8
Guerra J.
#9
5.9
Duro H.
#21
6.1
Vazquez J.
#24
6.5
Comert E.
#1
0
Dimitrievski S.
#27
0
Otorbi D.
#29
0
Nunez L.
#26
0
Iranzo R.
#19
0
Raba D.
#13
0
Rivero C.
#32
0
Alex Panach
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9 | 14 | 1~15 | 12 | 5 |
| 12 | 11 | 16~30 | 15 | 17 |
| 25 | 14 | 31~45 | 18 | 23 |
| 12 | 28 | 46~60 | 9 | 23 |
| 15 | 16 | 61~75 | 15 | 10 |
| 23 | 14 | 76~90 | 25 | 20 |
Dự đoán
Tin nổi bật