La Liga - 26/10 - 22:15
Real Madrid
2
:
1
Kết thúc
Barcelona
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Rodrygo Silva De Goes
90+10'
Eder Gabriel Militao
90+10'
90+9'
Pedro Golzalez Lopez
90+8'
Fermin Lopez
90+6'
Gerard Martin
Alejandro Balde
Gonzalo Garcia Torres
Kylian Mbappe Lottin
90+1'
Daniel Ceballos Fernandez
Jude Bellingham
90'
83'
Roony Bardghji
Pau Cubarsi
74'
Marc Casado
Ferran Torres Garcia
74'
Ronald Federico Araujo da Silva
Eric Garcia
Daniel Carvajal Ramos
Santiago Federico Valverde Dipetta
72'
Rodrygo Silva De Goes
Vinicius Junior
72'
Brahim Diaz
Arda Guler
66'
Dean Huijsen
57'
Kylian Mbappe Lottin
52'
Jude Bellingham
50'
Jude Bellingham
Eder Gabriel Militao
43'
42'
Pedro Golzalez Lopez
38'
Fermin Lopez
Marcus Rashford
Santiago Federico Valverde Dipetta
23'
Kylian Mbappe Lottin
Jude Bellingham
22'
Kylian Mbappe Lottin
14'
Vinicius Junior
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
16
16
Phạt góc (HT)
10
10
Thẻ vàng
7
7
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
38
38
Sút cầu môn
16
16
Tấn công
203
203
Tấn công nguy hiểm
109
109
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
914
914
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
7
7
Đánh đầu
26
26
Đánh đầu thành công
13
13
Cứu thua
13
13
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
22
22
Quả ném biên
31
31
Tắc bóng thành công
44
44
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
35
35
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.4 | Bàn thắng | 2.7 |
| 1 | Bàn thua | 1.2 |
| 11.9 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
| 5.8 | Phạt góc | 6.5 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 10 | Phạm lỗi | 8.8 |
| 61.2% | Kiểm soát bóng | 66.7% |
Đội hình ra sân
4-1-4-1











4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
#21
5.9
Diaz B.
#16
6
Gonzalo Garcia Torres
#2
6.1
Carvajal D.
#19
6
Ceballos D.
#30
0
F.Mastantuono
#23
0
Mendy F.
#17
0
R.Asencio
#13
0
Lunin A.
#12
0
Alexander-Arnold T.
#20
0
Garcia F.
#9
0
Endrick
#17
6
Casado M.
#28
5.7
Bardghji R.
#4
6.1
Araujo R.
#26
0
Torrents J.
#27
0
Fernandez P.
#22
0
Bernal M.
#31
0
Kochen D.
#29
0
Toni Fernandez
#33
0
Eder Aller
#42
0
Espart X.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9 | 10 | 1~15 | 11 | 21 |
| 11 | 13 | 16~30 | 14 | 12 |
| 24 | 19 | 31~45 | 14 | 19 |
| 13 | 21 | 46~60 | 11 | 9 |
| 16 | 13 | 61~75 | 17 | 12 |
| 24 | 20 | 76~90 | 26 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật