La Liga - 28/10 - 03:00
Real Betis
0
:
2
Kết thúc
Atletico Madrid
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Sofyan Amrabat
90+1'
Giovani Lo Celso
85'
84'
Nicolas Gonzalez
82'
Nahuel Molina
Giuliano Simeone
82'
Thiago Almada
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Cedric Bakambu
Juan Camilo Hernandez Suarez
76'
Nelson Alexander Deossa Suarez
Pablo Fornals
76'
Hector Junior Firpo Adames
Ricardo Rodriguez
69'
Aitor Ruibal
Hector Bellerin
69'
60'
Alexander Sorloth
Julian Alvarez
60'
Antoine Griezmann
Alejandro Baena Rodriguez
55'
Conor Gallagher
Pablo Barrios
Giovani Lo Celso
Marc Roca
46'
45+1'
Alejandro Baena Rodriguez
Julian Alvarez
3'
Giuliano Simeone
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
212
212
Tấn công nguy hiểm
120
120
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
962
962
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
8
8
Đánh đầu
44
44
Đánh đầu thành công
22
22
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
29
29
Rê bóng
22
22
Quả ném biên
39
39
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
47
47
Cắt bóng
9
9
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
42
42
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 2.1 |
| 1.1 | Bàn thua | 1.5 |
| 11.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
| 4.8 | Phạt góc | 5.4 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 10.1 | Phạm lỗi | 10.7 |
| 54% | Kiểm soát bóng | 52% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#18
6.3
Deossa N.
#11
6.1
Bakambu C.
#24
6
Ruibal A.
#23
6
Firpo J.
#9
0
Avila C.
#16
0
Gomez V.
#17
0
Riquelme R.
#3
0
Llorente D.
#1
0
Alvaro Valles
#6
0
Altimira S.
#13
0
Adrian
#16
6.1
Molina N.
#7
6.3
Griezmann A.
#9
6.1
Sorloth A.
#4
6.1
Gallagher C.
#1
0
Musso J.
#15
0
Lenglet C.
#3
0
Ruggeri M.
#22
0
Raspadori G.
#12
0
Martin C.
#21
0
Galan J.
#18
0
Pubill M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12 | 26 | 1~15 | 15 | 15 |
| 14 | 7 | 16~30 | 15 | 12 |
| 16 | 17 | 31~45 | 18 | 10 |
| 11 | 8 | 46~60 | 13 | 12 |
| 22 | 14 | 61~75 | 15 | 20 |
| 20 | 25 | 76~90 | 20 | 28 |
Dự đoán
Tin nổi bật