Bundesliga - 30/08 - 20:30
Arema Malang
RB Leipzig
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Heidenheim
Sự kiện trực tiếp
Kosta Nedeljkovic
Bote Baku
90+1'
Lois Openda
Romulo Jose Cardoso da Cruz
85'
Forzan Assan Ouedraogo
Christoph Baumgartner
85'
Romulo Jose Cardoso da Cruz
Bote Baku
78'
77'
68'
Nicolas Seiwald
67'
Yan Diomande
67'
66'
David Raum
61'
59'
58'
Arijon Ibrahimovic
58'
57'
Budu Zivzivadze
Mikkel Kaufmann Sorensen
54'
51'
Mikkel Kaufmann Sorensen
Christoph Baumgartner
David Raum
48'
19'
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
196
196
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
807
807
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
3
3
Đánh đầu
56
56
Đánh đầu thành công
28
28
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
18
18
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
24
24
Quả ném biên
35
35
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
31
31
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.1
1.9 Bàn thua 1.3
14.7 Sút cầu môn(OT) 11
5.1 Phạt góc 4.1
1.2 Thẻ vàng 1.3
8.6 Phạm lỗi 9.9
49.9% Kiểm soát bóng 48.2%
Đội hình ra sân
RB Leipzig RB Leipzig
4-2-3-1
avatar
1 Peter Gulacsi
avatar
22David Raum
avatar
23Castello Lukeba
avatar
4Willi Orban
avatar
17Bote Baku
avatar
24Xaver Schlager
avatar
6
avatar
7Antonio Eromonsele Nordby Nusa
avatar
14Christoph Baumgartner
avatar
9
avatar
40Romulo Jose Cardoso da Cruz
avatar
29
avatar
22
avatar
8
avatar
17
avatar
20
avatar
30
avatar
2
avatar
6
avatar
5
avatar
19
avatar
41
Heidenheim Heidenheim
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
RB LeipzigRB Leipzig
#11
Openda L.
6.2
Openda L.
#49
Diomande Y.
6.8
Diomande Y.
#20
Forzan Assan Ouedraogo
6
Forzan Assan Ouedraogo
#19
Kosta Nedeljkovic
6
Kosta Nedeljkovic
#26
Vandevoordt M.
0
Vandevoordt M.
#5
El Chadaille Bitshiabu
0
El Chadaille Bitshiabu
#35
Finkgrafe M.
0
Finkgrafe M.
#33
Andrija Maksimovic
0
Andrija Maksimovic
HeidenheimHeidenheim
#21
Beck A.
5.7
Beck A.
#16
Niehues J.
6.3
Niehues J.
#23
Omar Traore
5.7
Omar Traore
#31
Conteh S.
6
Conteh S.
#1
Muller K.
0
Muller K.
#4
Siersleben T.
0
Siersleben T.
#3
Schoppner J.
0
Schoppner J.
#32
Paqarada L.
0
Paqarada L.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
18 15 1~15 11 12
24 15 16~30 13 14
15 12 31~45 13 26
13 10 46~60 22 12
8 20 61~75 24 10
18 25 76~90 15 22