VĐQG Thái Lan - 19/10 - 18:00
Rayong FC
1
:
1
Kết thúc
Prachuap Khiri Khan
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Thanphisit Hempandan
85'
84'
Kanarin Thawornsak
Thanphisit Hempandan
Ryoma Ito
78'
76'
Saharat Kanyaroj
Prasit Jantum
76'
Phon-Ek Jensen
Nick Taylor
72'
Jirapan Phasukihan
Junior
Seksan Ratree
69'
Supawit Romphopak
Wasusiwakit Phusirit
69'
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
68'
54'
Chaowat Weerachart
Taua Ferreira dos Santos
49'
Edgar Antonio Mendez Ortega
48'
Edgar Antonio Mendez Ortega
46'
Adrian Ugelvik
Wanchat Choosong
Anon Amornlerdsak
Keven Aleman
46'
Saharat Pongsuwan
Kittiphat Kullapha
46'
34'
Wanchat Choosong
32'
Wanchat Choosong
Kittiphat Kullapha
20'
15'
Jesper Nyholm
Airton Tirabassi
7'
Edgar Antonio Mendez Ortega
Jirapan Phasukihan
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
6
6
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
237
237
Tấn công nguy hiểm
192
192
Sút ngoài cầu môn
17
17
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
28
28
Chuyền bóng
638
638
Phạm lỗi
29
29
Đánh đầu
2
2
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
6
6
Quả ném biên
37
37
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
15
15
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
17
17
Chuyền dài
52
52
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.8 | Bàn thắng | 1.1 |
| 1.3 | Bàn thua | 1.5 |
| 11.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.4 |
| 3.3 | Phạt góc | 6.6 |
| 2.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 12.2 | Phạm lỗi | 13.1 |
| 52.7% | Kiểm soát bóng | 44.7% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#54
0
Chainarong Boonkerd
#23
0
Maxx Creevey
#55
0
Filipovic V.
#13
0
Hempandan T.
#74
0
Ittiprasert.P
#93
0
Junior
#10
0
Somkaet Kunmee
#11
0
Pongsuwan S.
#19
0
Supawit Romphopak
#7
0
Sarakham M.
#36
0
Srisupha W.
#8
0
Kanyaroj S.
#15
0
Nyholm J.
#11
0
Iklas Sanron
#1
0
Rattanai S.
#4
0
Adrian Ugelvik
#40
0
Veerachart C.
#30
0
Wasungnoen J.
#
0
#
0
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 16 | 16 | 1~15 | 5 | 12 |
| 10 | 14 | 16~30 | 13 | 7 |
| 10 | 8 | 31~45 | 19 | 17 |
| 10 | 20 | 46~60 | 27 | 12 |
| 12 | 10 | 61~75 | 15 | 22 |
| 42 | 30 | 76~90 | 17 | 27 |
Dự đoán
Tin nổi bật