Europa Conference League - 12/12 - 03:00
Arema Malang
Rapid Wien
0
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Omonia Nicosia FC
Sự kiện trực tiếp
89'
Stevan Jovetic
Angelos Neofytou
Claudy Mbuyi
Ercan Kara
72'
70'
Anastasios Chatzigiovannis
Evangelos Andreou
70'
Giannis Masouras
Alpha Richard Diounkou Tecagne
Janis Antiste
Matthias Seidl
64'
Tobias Fjeld Gulliksen
Lukas Grgic
64'
Jakob Maximilian Scholler
Amin Groller
64'
58'
Francis Uzoho
54'
Carel Eiting
Ewandro Felipe de Lima Costa
Furkan Demir
29'
19'
Angelos Neofytou
Evangelos Andreou
Matthias Seidl
18'
16'
Ewandro Felipe de Lima Costa
Nikolaus Wurmbrand
Petter Nosa Dahl
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
172
172
Tấn công nguy hiểm
71
71
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
38
38
Chuyền bóng
864
864
Phạm lỗi
38
38
Việt vị
6
6
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
35
35
Rê bóng
26
26
Quả ném biên
48
48
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
51
51
Cắt bóng
34
34
Tạt bóng thành công
6
6
Chuyền dài
31
31
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 0.9
13 Sút cầu môn(OT) 9.9
5.3 Phạt góc 5.8
2.4 Thẻ vàng 2.2
11.6 Phạm lỗi 12.8
51% Kiểm soát bóng 51%
Đội hình ra sân
Rapid Wien Rapid Wien
4-2-3-1
avatar
1 Niklas Hedl
avatar
47Amin Groller
avatar
20Kouadio Ange Ahoussou
avatar
55Nenad Cvetkovic
avatar
61Furkan Demir
avatar
8Lukas Grgic
avatar
29Amane Romeo
avatar
10Petter Nosa Dahl
avatar
18Matthias Seidl
avatar
21Louis Schaub
avatar
9Ercan Kara
avatar
85
avatar
20
avatar
44
avatar
7
avatar
11
avatar
14
avatar
2
avatar
5
avatar
17
avatar
3
avatar
23
Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Rapid WienRapid Wien
#4
J.Schöller
6.5
J.Schöller
#17
Gulliksen T.
6.4
Gulliksen T.
#90
Antiste J.
6.4
Antiste J.
#71
Claudy Mbuyi
6.3
Claudy Mbuyi
#51
B.Göschl
0
B.Göschl
#25
Gartler P.
0
Gartler P.
#36
Brunnhofer J.
0
Brunnhofer J.
#7
Tilio M.
0
Tilio M.
#14
Atemengue M.
0
Atemengue M.
#41
D.Weixelbraun
0
D.Weixelbraun
#
0
Omonia Nicosia FCOmonia Nicosia FC
#21
Masouras G.
6.5
Masouras G.
#10
Chatzigiovanis A.
6.5
Chatzigiovanis A.
#98
Charalampos Kyriakidis
0
Charalampos Kyriakidis
#40
Fabiano
0
Fabiano
#27
Simic S.
0
Simic S.
#30
Panagiotou N.
0
Panagiotou N.
#90
Konstantinidis.C
0
Konstantinidis.C
#74
Andreou P.
0
Andreou P.
#31
Kousoulos I.
0
Kousoulos I.
#91
Panagi K.
0
Panagi K.
#8
Jovetic S.
0
Jovetic S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
8 15 1~15 13 20
23 21 16~30 8 11
19 14 31~45 22 17
4 15 46~60 25 14
27 12 61~75 8 17
17 21 76~90 22 20