Europa Conference League - 23/10 - 23:45
Rapid Wien
0
:
3
Kết thúc
Fiorentina
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
89'
Albert Gudmundsson
Eddy Kouadio
87'
Eddy Kouadio
Fabiano Parisi
Dominik Weixelbraun
Ercan Kara
85'
Louis Schaub
Matthias Seidl
85'
76'
Domilson Cordeiro dos Santos
Niccolo Fortini
76'
Albert Gudmundsson
Edin Dzeko
Martin Atemengue
Amane Romeo
75'
Jonas Antonius Auer
Bendeguz Bolla
62'
Tobias Fjeld Gulliksen
Nikolaus Wurmbrand
62'
Matthias Seidl
61'
57'
Rolando Mandragora
Hans Nicolussi Caviglia
57'
Simon Sohm
Nicolo Fagioli
48'
Edin Dzeko
Niccolo Fortini
Ercan Kara
35'
30'
Pietro Comuzzo
9'
Cher Ndour
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
187
187
Tấn công nguy hiểm
76
76
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
29
29
Chuyền bóng
926
926
Phạm lỗi
29
29
Việt vị
1
1
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
23
23
Sút trúng cột dọc
1
1
Cắt bóng
21
21
Tạt bóng thành công
10
10
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1.5 | Bàn thua | 1.2 |
| 10.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
| 6.2 | Phạt góc | 4.4 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 2 |
| 11.5 | Phạm lỗi | 13 |
| 59.2% | Kiểm soát bóng | 50.4% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#36
0
Brunnhofer J.
#25
0
Gartler P.
#51
0
Benjamin Gschl
#47
0
Amin Groller
#17
0
Gulliksen T.
#43
0
Haidara M.
#14
0
Atemengue M.
#49
0
Radulovic A.
#21
0
Schaub L.
#7
0
Tilio M.
#41
0
Dominik Weixelbraun
#22
0
Fazzini J.
#10
0
Gudmundsson A.
#60
0
Kouadio E.
#1
0
Lezzerini L.
#8
0
Mandragora R.
#30
0
Martinelli T.
#5
0
Pongracic M.
#6
0
Ranieri L.
#24
0
Richardson A.
#11
0
Sabiri A.
#7
0
Sohm S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 7 | 22 | 1~15 | 15 | 17 |
| 23 | 16 | 16~30 | 10 | 21 |
| 21 | 16 | 31~45 | 15 | 4 |
| 3 | 14 | 46~60 | 23 | 14 |
| 23 | 16 | 61~75 | 13 | 24 |
| 21 | 16 | 76~90 | 21 | 14 |
Dự đoán
Tin nổi bật