Europa Conference League - 29/08 - 00:00

Rapid Wien
2
:
0
Kết thúc

ETO Gyori FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Ange Ahoussou
90+4'
Lukas Grgic
Matthias Seidl
90+4'
90+2'
Andrija Radulovic
86'
Ercan Kara
84'
82'
Marcell Huszar
Zeljko Gavric
82'
Oleksandr Pyshchur
Samsondin Ouro
Jannes Horn
81'
Martin Atemengue
Amane Romeo
69'
Andrija Radulovic
Nikolaus Wurmbrand
69'
65'
Norbert Urblik
Alexander Abrahamsson
48'
Alexander Abrahamsson
46'
Rajmund Toth
Stefan Vladoiu
35'
Samsondin Ouro
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Loading...
Chưa có dữ liệu
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.3 |
1 | Bàn thua | 1.4 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
6.7 | Phạt góc | 5.2 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
12.4 | Phạm lỗi | 13.7 |
52.7% | Kiểm soát bóng | 54.8% |
Đội hình ra sân

4-4-2












4-4-2
Cầu thủ dự bị

#14

0
Atemengue M.
#23

0
Auer J.
#61

0
Demir F.
#25

0
Gartler P.
#8

0
Grgic L.
#9

0
Kara E.
#50

0
Orgler L.
#28

0
Oswald M.
#49

0
Radulovic A.
#21

0
Schaub L.
#41

0
Dominik Weixelbraun

#64

0
Brecska D.
#47

0
Decsy
#39

0
Herczeg M.
#96

0
Huszar M.
#19

0
Pyshchur O.
#77

0
Sahli W.
#70

0
Tollar A.
#6

0
Toth R.
#37

0
Urblik N.
#18

0
Vingler L.
#76

0
Zivkovic J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7 | 11 | 1~15 | 9 | 10 |
23 | 8 | 16~30 | 9 | 13 |
21 | 15 | 31~45 | 11 | 18 |
0 | 15 | 46~60 | 16 | 10 |
26 | 15 | 61~75 | 20 | 16 |
19 | 33 | 76~90 | 27 | 27 |
Dự đoán
Tin nổi bật