Europa Conference League - 07/11 - 03:00
Rapid Wien
0
:
1
Kết thúc
CS Universitatea Craiova
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+1'
Luca Basceanu
Steven Nsimba
Dominik Weixelbraun
Matthias Seidl
83'
80'
Cristian Baluta
Juan Carlos Morales
80'
Vladimir Screciu
Anzor Mekvabishvili
70'
Lyes Houri
Alexandru Cicaldau
70'
Stefan Baiaram
Assad Al Hamlawi
Ange Ahoussou
66'
Janis Antiste
Tobias Fjeld Gulliksen
61'
Amane Romeo
Lukas Grgic
61'
Furkan Demir
Jonas Antonius Auer
61'
51'
Juan Carlos Morales
49'
Samuel Teles Pereira Nunes Silva
Louis Schaub
Andrija Radulovic
46'
37'
Oleksandr Romanchuk
Juan Carlos Morales
20'
Adrian Rusu
Tobias Fjeld Gulliksen
20'
Ercan Kara
18'
Matthias Seidl
4'
Nikolaus Wurmbrand
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
8
8
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
216
216
Tấn công nguy hiểm
86
86
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
32
32
Chuyền bóng
754
754
Phạm lỗi
32
32
Việt vị
4
4
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
47
47
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
25
25
Tạt bóng thành công
10
10
Chuyền dài
48
48
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1 | Bàn thắng | 1.4 |
| 1.6 | Bàn thua | 1.1 |
| 13.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
| 5.9 | Phạt góc | 5.5 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 12.4 | Phạm lỗi | 13.6 |
| 51.9% | Kiểm soát bóng | 57% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#90
0
Antiste J.
#55
0
Cvetkovic N.
#61
0
Demir F.
#47
0
A.Gröller
#1
0
Hedl N.
#14
0
Atemengue M.
#50
0
Orgler L.
#42
0
Eaden Roka
#21
0
Schaub L.
#7
0
Tilio M.
#41
0
D.Weixelbraun
#8
0
Baluta T.
#29
0
Basceanu L.
#4
0
Cretu A.
#14
0
Houri L.
#1
0
Lung S. Jr.
#30
0
David M.
#19
0
Mogos V.
#21
0
L.Popescu
#6
0
Screciu V.
#2
0
Stefan F.
#24
0
N.Stevanović
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 7 | 6 | 1~15 | 14 | 10 |
| 24 | 13 | 16~30 | 8 | 12 |
| 20 | 15 | 31~45 | 20 | 15 |
| 3 | 17 | 46~60 | 25 | 10 |
| 25 | 20 | 61~75 | 8 | 23 |
| 18 | 22 | 76~90 | 22 | 28 |
Dự đoán
Tin nổi bật