VĐQG Trung Quốc - 17/10 - 19:00
Qingdao West Coast
1
:
2
Kết thúc
Shanghai Shenhua
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Zhao Honglue
90+4'
88'
Wang Haijian
Nicholas Yennaris
Baiyang Liu
Abdul-Aziz Yakubu
84'
76'
Yang Zexiang
Chan Shinichi
76'
Liu Chengyu
Luis Miguel Nlavo Asue
Mutellip Iminqari
Nelson Luz
69'
Zhao Honglue
He Longhai
69'
68'
Andre Luis Silva de Aguiar
Yu Hanchao
58'
Yu Hanchao
Xu Haoyang
46'
Xu Haoyang
Gao Tianyi
Zhang Xiuwei
Chen Po-Liang
46'
45+5'
Gao Tianyi
Zhang ChengDong
45'
43'
Jiang Shenglong
Sun Jie
38'
Sun Jie
37'
20'
Wu Xi
18'
Wilson Migueis Manafa Janco
Matheus indio
Chen Po-Liang
13'
Chen Po-Liang
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
2
2
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
193
193
Tấn công nguy hiểm
97
97
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
34
34
Chuyền bóng
765
765
Phạm lỗi
35
35
Việt vị
4
4
Đánh đầu
2
2
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
22
22
Quả ném biên
27
27
Tắc bóng thành công
38
38
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
14
14
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
32
32
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 1.9 |
| 1.4 | Bàn thua | 1.5 |
| 12 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 |
| 3.9 | Phạt góc | 6.5 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
| 14 | Phạm lỗi | 11.7 |
| 48.4% | Kiểm soát bóng | 52.1% |
Đội hình ra sân
5-4-1











5-4-1
Cầu thủ dự bị
#3
6.5
Zhao Honglue
#21
6.4
Iminqari M.
#39
0
Liu B.
#37
0
Dong Hang
#19
0
Ding Haifeng
#13
0
Song Haoyu
#68
0
Fang Haiyang
#24
0
Duan Liuyu
#14
0
Feng Gang
#56
0
Gao Di
#30
0
Liu Xiaolong
#9
6.8
Andre Luis
#16
6.9
Yang Zexiang
#34
6.6
Liu Chengyu
#33
0
Wang Haijian
#30
0
Bao Y.
#32
0
Fulangxisi Aidi
#3
0
Jin Shunkai
#2
0
Wang S.
#43
0
Haoyu Yang
#45
0
Jiawen Han
#6
0
Amadou I.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12 | 7 | 1~15 | 16 | 7 |
| 10 | 16 | 16~30 | 12 | 17 |
| 14 | 17 | 31~45 | 16 | 17 |
| 19 | 14 | 46~60 | 14 | 17 |
| 19 | 11 | 61~75 | 14 | 17 |
| 21 | 30 | 76~90 | 22 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật