VĐQG Trung Quốc - 26/10 - 17:30
Arema Malang
Qingdao West Coast
2
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Chengdu Rongcheng
Sự kiện trực tiếp
90+10'
Felipe Silva
Hao Li
90+8'
90+5'
Tim Chow
Zhang Xiuwei
90+4'
Davidson
90+4'
90'
Yuan Mincheng
Fang Haiyang
Nelson Luz
86'
Feng Gang
Liuyu Duan
86'
84'
Han Pengfei
Romulo Jose Pacheco da Silva
Zhang Xiuwei
Chen Po-Liang
73'
Yang Xi
69'
68'
Felipe Silva
Romulo Jose Pacheco da Silva
Davidson
Abdul-Aziz Yakubu
57'
46'
Dinghao Yan
Li Yang
46'
Hu Hetao
Pedro Delgado
Chen Po-Liang
45+6'
Song Haoyu
He Longhai
41'
Davidson
Abdul-Aziz Yakubu
30'
6'
Yang MingYang
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
8
8
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
237
237
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
39
39
Chuyền bóng
843
843
Phạm lỗi
39
39
Việt vị
2
2
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
32
32
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
52
52
Tắc bóng thành công
51
51
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
70
70
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 1.1
13.5 Sút cầu môn(OT) 10.8
4 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 2.5
14 Phạm lỗi 14.8
46.9% Kiểm soát bóng 51.8%
Đội hình ra sân
Qingdao West Coast Qingdao West Coast
4-2-3-1
avatar
1 Hao Li
avatar
20He Longhai
avatar
23Matheus indio
avatar
5Riccieli Eduardo da Silva Junior
avatar
22Yang Xi
avatar
6Xu Bin
avatar
17Chen Po-Liang
avatar
11Davidson
avatar
24Liuyu Duan
avatar
10Nelson Luz
avatar
9Abdul-Aziz Yakubu
avatar
9
avatar
8
avatar
16
avatar
4
avatar
11
avatar
10
avatar
39
avatar
5
avatar
26
avatar
22
avatar
32
Chengdu Rongcheng Chengdu Rongcheng
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Qingdao West CoastQingdao West Coast
#8
Zhang X.
6.5
Zhang X.
#14
Feng Gang
6.3
Feng Gang
#68
Fang Haiyang
6.6
Fang Haiyang
#26
Hanyi Wang
0
Hanyi Wang
#37
Dong Hang
0
Dong Hang
#77
Bingyu Qi
0
Bingyu Qi
#99
Yan Qihang
0
Yan Qihang
#30
Liu Xiaolong
0
Liu Xiaolong
#39
Liu B.
0
Liu B.
#56
Gao Di
0
Gao Di
#
0
Chengdu RongchengChengdu Rongcheng
#15
Yan Dinghao
6.7
Yan Dinghao
#18
Han Pengfei
6.5
Han Pengfei
#14
Weifeng Ran
0
Weifeng Ran
#19
Dong Y.
0
Dong Y.
#17
Wang D.
0
Wang D.
#48
Moyu Li
0
Moyu Li
#25
Muzepper Murahmetjan
0
Muzepper Murahmetjan
#3
Tang X.
0
Tang X.
#49
Hong Xu
0
Hong Xu
#58
Rongxiang Liao
0
Rongxiang Liao
#24
Tang Chuang
0
Tang Chuang
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14 16 1~15 17 11
10 16 16~30 14 11
14 17 31~45 14 23
19 10 46~60 14 11
17 19 61~75 12 19
21 19 76~90 23 23