C1 - 11/12 - 00:45
Qarabag
2
:
4
Kết thúc
Ajax Amsterdam
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90'
Oscar Gloukh
Mika Godts
Jonatan Montiel Caballero
Pedro Henrique Rodrigues Bicalho
87'
Daniel Lima de Castro
Matheus Silva
86'
Tural Bayramov
Elvin Dzhafarquliyev
86'
84'
Kian Fitz-Jim
Jorthy Mokio
83'
Anton Gaaei
Don-Angelo Konadu
79'
Oscar Gloukh
Lucas Oliveira Rosa
76'
Mika Godts
Raul Moro Prescoli
76'
Davy Klaassen
Sean Steur
Oleksii Kashchuk
Camilo Duran
70'
65'
Youri Regeer
Ko Itakura
65'
Don-Angelo Konadu
Kasper Dolberg
Nariman Akhundzade
Leandro Andrade
59'
Matheus Silva
47'
45+1'
Youri Baas
39'
Kasper Dolberg
Sean Steur
Camilo Duran
Elvin Dzhafarquliyev
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
37
37
Sút cầu môn
14
14
Tấn công
177
177
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
806
806
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
2
2
Đánh đầu
26
26
Đánh đầu thành công
13
13
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
26
26
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
29
29
Tắc bóng thành công
38
38
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
5
5
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1 | Bàn thua | 2 |
| 8.8 | Sút cầu môn(OT) | 16.2 |
| 5.3 | Phạt góc | 4.4 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 6.2 | Phạm lỗi | 10.2 |
| 56.1% | Kiểm soát bóng | 54.6% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#7
5.6
Akhundzade N.
#18
5.8
Lima D.
#9
6
Joni Montiel Caballero
#21
5.7
Kashchuk O.
#55
0
Huseynov B.
#22
0
Qurbanly M.
#1
0
Mahammadaliyev S.
#97
0
Buntic F.
#3
0
Mmaee S.
#6
0
Kouakou C.
#
0
#19
7.1
D.Konadu
#6
6.6
Regeer Y.
#28
6
Fitz-Jim K.
#18
6.4
Klaassen D.
#43
0
Bounida R.
#5
0
Wijndal O.
#22
0
Pasveer R.
#21
0
van den Boomen B.
#17
0
Edvardsen O.
#53
0
van der Lans M.
#12
0
Heerkens J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 12 | 7 | 1~15 | 11 | 11 |
| 13 | 18 | 16~30 | 23 | 20 |
| 18 | 18 | 31~45 | 23 | 16 |
| 15 | 24 | 46~60 | 8 | 20 |
| 12 | 9 | 61~75 | 14 | 18 |
| 28 | 20 | 76~90 | 14 | 12 |
Dự đoán
Tin nổi bật