C1 - 10/12 - 03:00
PSV Eindhoven
2
:
3
Kết thúc
Atletico Madrid
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Matteo Ruggeri
89'
Robin Le Normand
Giuliano Simeone
Ricardo Pepi
Ivan Perisic
85'
Ivan Perisic
Couhaib Driouech
81'
76'
Antoine Griezmann
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
75'
Thiago Almada
Alexander Sorloth
Ricardo Pepi
Guus Til
73'
69'
Conor Gallagher
Nicolas Gonzalez
Dennis Man
Paul Wanner
59'
Armando Obispo
Yarek Gasiorowski
58'
56'
Alexander Sorloth
Pablo Barrios
Yarek Gasiorowski
54'
52'
David Hancko
Nahuel Molina
50'
Pablo Barrios
48'
Giuliano Simeone
Mauro Junior
41'
37'
Julian Alvarez
Alexander Sorloth
Jerdy Schouten
33'
Ismael Saibari Ben El Basra
20'
Guus Til
Couhaib Driouech
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
214
214
Tấn công nguy hiểm
115
115
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
910
910
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
5
5
Đánh đầu
8
8
Đánh đầu thành công
24
24
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
21
21
Quả ném biên
25
25
Tắc bóng thành công
22
22
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
51
51
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 3.2 | Bàn thắng | 1.7 |
| 1 | Bàn thua | 1.1 |
| 12.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
| 5.1 | Phạt góc | 7.9 |
| 1 | Thẻ vàng | 1.3 |
| 9.9 | Phạm lỗi | 10.7 |
| 55.8% | Kiểm soát bóng | 53.7% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#4
6.4
Obispo A.
#27
6.3
Man D.
#9
6.8
Pepi R.
#25
0
Sildillia K.
#6
0
Flamingo R.
#1
0
Olij N.
#24
0
N.Schiks
#19
0
Bajraktarevic E.
#31
0
Fernandez N.
#39
0
Nagalo A.
#
0
#7
5.9
Griezmann A.
#24
6
Le Normand R.
#4
6
Gallagher C.
#1
0
Musso J.
#22
0
Raspadori G.
#32
0
Javier Bonar
#31
0
Esquivel S.
#12
0
Martin C.
#21
0
Galan J.
#5
0
Johnny
#30
0
Martinez D.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 23 | 1~15 | 16 | 14 |
| 18 | 5 | 16~30 | 11 | 11 |
| 15 | 16 | 31~45 | 25 | 11 |
| 20 | 8 | 46~60 | 8 | 14 |
| 12 | 16 | 61~75 | 25 | 20 |
| 19 | 30 | 76~90 | 13 | 28 |
Dự đoán
Tin nổi bật