MLS Mỹ - 02/11 - 08:40
Arema Malang
Portland Timbers
2
:
2
Kết thúc
Bali United FC
San Diego FC
Sự kiện trực tiếp
Kevin Kelsy
45'
43'
Christopher Mcvey
29'
Pablo Sisniega
Carlos Dos Santos
Kristoffer Velde
Antony Alves Santos
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
11
11
Sút cầu môn
2
2
Tấn công
72
72
Tấn công nguy hiểm
46
46
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
369
369
Phạm lỗi
16
16
Việt vị
4
4
Cứu thua
1
1
Tắc bóng
10
10
Rê bóng
2
2
Quả ném biên
16
16
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
11
11
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
3
3
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
26
26
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 1.1
14.3 Sút cầu môn(OT) 13.4
5.6 Phạt góc 5.7
1.7 Thẻ vàng 1.4
10.9 Phạm lỗi 12.3
48.7% Kiểm soát bóng 61.7%
Đội hình ra sân
Portland Timbers Portland Timbers
4-3-3
avatar
41 James Pantemis
avatar
4Kamal Miller
avatar
13Dario Zuparic
avatar
20Finn Surman
avatar
29Juan David Mosquera
avatar
24David Ayala
avatar
21Diego Ferney Chara Zamora
avatar
10David Pereira Da Costa
avatar
11Antony Alves Santos
avatar
19Kevin Kelsy
avatar
99Kristoffer Velde
avatar
10
avatar
21
avatar
90
avatar
20
avatar
6
avatar
8
avatar
25
avatar
97
avatar
26
avatar
27
avatar
1
San Diego FC San Diego FC
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Portland TimbersPortland Timbers
#23
Ian Smith
0
Ian Smith
#15
Miller E.
0
Miller E.
#17
Paredes C.
0
Paredes C.
#80
Ortiz J.
0
Ortiz J.
#22
Fernandez O.
0
Fernandez O.
#9
Mora F.
0
Mora F.
#88
Gage Guerra
0
Gage Guerra
#7
Lassiter A.
0
Lassiter A.
San Diego FCSan Diego FC
#22
Negri F.
0
Negri F.
#17
McNair P.
0
McNair P.
#19
Vazquez D.
0
Vazquez D.
#14
de la Torre L.
0
de la Torre L.
#15
Pedro Soma
0
Pedro Soma
#77
Mighten A.
0
Mighten A.
#11
Lozano H.
0
Lozano H.
#7
Ingvartsen M.
0
Ingvartsen M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 6 1~15 6 13
9 9 16~30 16 4
26 17 31~45 16 30
12 17 46~60 18 16
17 15 61~75 18 16
24 33 76~90 20 18