MLS Mỹ - 23/10 - 09:35
Portland Timbers
3
:
1
Kết thúc
Real Salt Lake
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Omir Fernandez
Kristoffer Velde
90'
88'
Johnny Russell
DeAndre Yedlin
88'
Alexandros Katranis
Kevin Kelsy
Felipe Andres Mora Aliaga
85'
Julio Ortiz
David Pereira Da Costa
85'
84'
Diego Luna
Kamal Miller
Ariel Lassiter
81'
79'
DeAndre Yedlin
78'
Jesus Barea
Braian Oscar Ojeda Rodriguez
Cristhian Paredes
David Ayala
78'
Ariel Lassiter
Antony Alves Santos
78'
74'
Brayan Vera
65'
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Zavier Gozo
65'
William Agada
Victor Olatunji
46'
Emeka Eneli
Noel Caliskan
39'
Justen Glad
Diogo Goncalves
Felipe Andres Mora Aliaga
37'
Felipe Andres Mora Aliaga
25'
22'
Noel Caliskan
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
34
34
Sút cầu môn
15
15
Tấn công
191
191
Tấn công nguy hiểm
114
114
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
29
29
Chuyền bóng
982
982
Phạm lỗi
29
29
Việt vị
5
5
Đánh đầu
2
2
Cứu thua
11
11
Tắc bóng
6
6
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
27
27
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
25
25
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.8 | Bàn thắng | 1.2 |
| 1.6 | Bàn thua | 1.9 |
| 13 | Sút cầu môn(OT) | 14.5 |
| 5.8 | Phạt góc | 5.2 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 10.9 | Phạm lỗi | 13.3 |
| 50.5% | Kiểm soát bóng | 51.7% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#7
7.1
Lassiter A.
#80
0
Ortiz J.
#19
0
Kelsy K.
#16
0
Crepeau M.
#13
0
Zuparic D.
#15
0
Miller E.
#23
0
Ian Smith
#22
0
Fernandez O.
#9
6.7
Agada W.
#12
6.6
Rwan Seco
#36
6.5
Jesus Barea
#77
0
Johnny Russell
#31
0
Stajduhar M.
#29
0
Junqua S.
#26
0
Quinton P.
#7
0
Ruiz P.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 21 | 1~15 | 6 | 9 |
| 9 | 15 | 16~30 | 18 | 16 |
| 23 | 26 | 31~45 | 15 | 16 |
| 14 | 7 | 46~60 | 18 | 18 |
| 19 | 10 | 61~75 | 18 | 9 |
| 21 | 18 | 76~90 | 20 | 30 |
Dự đoán
Tin nổi bật