MLS Mỹ - 20/07 - 09:40
Arema Malang
Portland Timbers
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Minnesota United FC
Sự kiện trực tiếp
Omir Fernandez
Cristhian Paredes
86'
77'
Anthony Markanich
Julian Gressel
75'
Owen Gene
Joseph Yeramid Rosales Erazo
Kevin Kelsy
Felipe Andres Mora Aliaga
74'
Diego Ferney Chara Zamora
David Ayala
74'
71'
Kelvin Yeboah
Joaquin Pereyra
65'
Joaquin Pereyra
61'
Anthony Markanich
Bongokuhle Hlongwane
Gage Guerra
Ariel Lassiter
56'
46'
Wil Trapp
46'
Michael Boxall
Nicolas Romero
45'
Ariel Lassiter
43'
39'
Nicolas Romero
37'
Morris Duggan
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
176
176
Tấn công nguy hiểm
73
73
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
792
792
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
1
1
Đánh đầu
58
58
Đánh đầu thành công
29
29
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
29
29
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
22
22
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
11
11
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.3
15.6 Sút cầu môn(OT) 13.3
5 Phạt góc 5.1
2.6 Thẻ vàng 2.6
12.2 Phạm lỗi 13.3
53.2% Kiểm soát bóng 41.6%
Đội hình ra sân
Portland Timbers Portland Timbers
3-4-2-1
avatar
16 Maxime Crepeau
avatar
27Jimer Fory
avatar
13Dario Zuparic
avatar
20Finn Surman
avatar
23Ian Smith
avatar
17Cristhian Paredes
avatar
24David Ayala
avatar
29Juan David Mosquera
avatar
7Ariel Lassiter
avatar
30Santiago Moreno
avatar
9Felipe Andres Mora Aliaga
avatar
14
avatar
17
avatar
26
avatar
5
avatar
8
avatar
21
avatar
67
avatar
24
avatar
28
avatar
23
avatar
97
Minnesota United FC Minnesota United FC
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Portland TimbersPortland Timbers
#19
Kelsy K.
5.8
Kelsy K.
#88
Gage Guerra
5.8
Gage Guerra
#41
Pantemis J.
0
Pantemis J.
#4
Miller K.
0
Miller K.
#80
Ortiz J.
0
Ortiz J.
#22
Fernandez O.
0
Fernandez O.
#15
Miller E.
0
Miller E.
#18
McGraw Z.
0
McGraw Z.
Minnesota United FCMinnesota United FC
#9
Yeboah K.
6.2
Yeboah K.
#15
Boxall M.
6.6
Boxall M.
#13
Markanich A.
7.2
Markanich A.
#20
Trapp W.
6.3
Trapp W.
#90
Loic Mesanvi
0
Loic Mesanvi
#27
Taylor D.
0
Taylor D.
#1
Alec Smir
0
Alec Smir
#98
Alisa Randell
0
Alisa Randell
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 12 1~15 8 7
8 14 16~30 18 10
17 22 31~45 20 7
17 16 46~60 16 17
20 14 61~75 16 27
24 16 76~90 16 30