VĐQG Thái Lan - 24/10 - 19:00
Port FC
1
:
0
Kết thúc
Muang Thong United
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Matheus Antonio Souza Dos Santos
Brayan Andres Perea Vargas
84'
Chanukan Karin
Kaka Mendes
84'
Matheus Lins
Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins
84'
Noboru Shimura
83'
Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins
Kaka Mendes
80'
74'
Sarayut Yoosuebchuea
Michael Kempter
Teerasak Poeiphimai
Worachit Kanitsribampen
65'
62'
Jaturapat Sattham
Korawich Tasa
61'
Emil Roback
Kenan Dunnwald-Turan
49'
Kenan Dunnwald-Turan
46'
Sorawit Panthong
Purachet Thodsanid
39'
Nelson Orji
Peeradon Chamratsamee
31'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
155
155
Tấn công nguy hiểm
74
74
Sút ngoài cầu môn
20
20
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
692
692
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
3
3
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
31
31
Rê bóng
3
3
Quả ném biên
43
43
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
9
9
Chuyền dài
61
61
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 3.2 | Bàn thắng | 1.4 |
| 0.7 | Bàn thua | 1.4 |
| 10.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
| 5.7 | Phạt góc | 6.2 |
| 2 | Thẻ vàng | 1.2 |
| 14.6 | Phạm lỗi | 12.6 |
| 56% | Kiểm soát bóng | 57.1% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#26
0
Chaiyawat Buran
#6
0
Karin C.
#8
0
Kesarat T.
#13
0
Matheus Lins
#11
0
Matheus Pato
#38
0
Natthakit Phosri
#14
0
Teerasak Poeiphimai
#7
0
Prempak P.
#19
0
Chayapipat Supunpasuch
#16
0
Wongchai C.
#1
0
Yos S.
#13
0
Falconer.J
#29
0
Songwut Kraikruan
#22
0
Thiraphat Nuntagowat
#14
0
Panthong S.
#23
0
Phosri S.
#33
0
Pipatnadda K.
#11
0
Roback E.
#15
0
Sattham J.
#17
0
Payanat Thodsanid
#40
0
Wettayawong K.
#20
0
Yoosuebchuea S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 9 | 1~15 | 15 | 32 |
| 14 | 14 | 16~30 | 17 | 12 |
| 17 | 18 | 31~45 | 20 | 10 |
| 14 | 12 | 46~60 | 23 | 12 |
| 17 | 14 | 61~75 | 7 | 18 |
| 22 | 27 | 76~90 | 15 | 12 |
Dự đoán
Tin nổi bật