MLS Mỹ - 27/10 - 04:50
Philadelphia Union
2
:
2
Kết thúc
Chicago Fire
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
3-2
Joel Waterman
Thai Baribo
3-2
2-2
Hugo Cuypers
Milan Iloski
2-1
1-1
Brian Gutierrez
Francis Westfield
1-0
0-0
Jack Elliott
Mikael Uhre
0-0
90+5'
Brian Gutierrez
Kai Wagner
90+5'
90+4'
Sergio Oregel
90+3'
Jack Elliott
Jonathan Bamba
Jakob Glesnes
90+1'
90'
Tom Barlow
Jonathan Dean
89'
Jack Elliott
84'
Jonathan Bamba
Andrew Gutman
Cavan Sullivan
Indiana Vassilev
82'
Jesus Bueno
Jovan Lukic
82'
Milan Iloski
Thai Baribo
75'
Jovan Lukic
74'
73'
Sergio Oregel
Rominigue Kouame
73'
Brian Gutierrez
Samuel Rogers
Indiana Vassilev
Mikael Uhre
70'
68'
Mauricio Pineda
Dje D\'Avilla
67'
Joel Waterman
Mikael Uhre
Bruno Damiani
64'
Francis Westfield
Nathan Harriel
64'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
12
12
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
6
6
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
199
199
Tấn công nguy hiểm
81
81
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
809
809
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
3
3
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
11
11
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
45
45
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 2.4 |
| 1.5 | Bàn thua | 1.9 |
| 11 | Sút cầu môn(OT) | 12.9 |
| 4.7 | Phạt góc | 5 |
| 2.6 | Thẻ vàng | 1.3 |
| 13.5 | Phạm lỗi | 9.9 |
| 49.5% | Kiểm soát bóng | 51.7% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#7
6.8
Uhre M.
#6
6.5
Sullivan C.
#8
6.5
Bueno J.
#76
0
Rick A.
#15
0
Mbaizo O.
#11
0
Bedoya A.
#16
0
Bender Ben
#25
0
Donovan C.
#17
6.9
Gutierrez B.
#35
6.3
Oregel S.
#12
6.6
Barlow T.
#25
0
Gal J.
#36
0
Justin Reynolds
#34
0
Gonzalez O.
#23
0
Acosta K.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 18 | 16 | 1~15 | 5 | 8 |
| 5 | 13 | 16~30 | 13 | 8 |
| 18 | 19 | 31~45 | 25 | 17 |
| 18 | 10 | 46~60 | 11 | 26 |
| 18 | 19 | 61~75 | 19 | 12 |
| 21 | 19 | 76~90 | 25 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật