C1 - 01/06 - 02:00

Paris Saint Germain
5
:
0
Kết thúc

Inter Milan
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Senny Mayulu
Bradley Barcola
86'
Warren Zaire-Emery
Joao Neves
84'
Senny Mayulu
Fabian Ruiz Pena
84'
Goncalo Matias Ramos
Khvicha Kvaratskhelia
84'
Lucas Hernandez
Nuno Mendes
78'
Khvicha Kvaratskhelia
Ousmane Dembele
73'
71'
Francesco Acerbi
70'
Kristjan Asllani
Hakan Calhanoglu
69'
Marcus Thuram
Bradley Barcola
Desire Doue
66'
Desire Doue
65'
Desire Doue
Vitor Ferreira Pio
63'
62'
Matteo Darmian
Yann Bisseck
62'
Carlos Augusto
Henrik Mkhitaryan
56'
Nicola Zalewski
53'
Nicola Zalewski
Federico Dimarco
53'
Yann Bisseck
Benjamin Pavard
Desire Doue
Ousmane Dembele
20'
Achraf Hakimi
Desire Doue
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
171
171
Tấn công nguy hiểm
70
70
Sút ngoài cầu môn
21
21
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
881
881
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
5
5
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
14
14
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
31
31
Tắc bóng thành công
14
14
Cắt bóng
12
12
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
50
50
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.5 |
1.3 | Bàn thua | 1.5 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
5.7 | Phạt góc | 4.4 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
10 | Phạm lỗi | 11 |
66.2% | Kiểm soát bóng | 51.5% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#39

0
Safonov M.
#80

0
Tenas A.
#3

0
Kimpembe P.
#21

0
Hernandez L. 78'
#35

0
Lucas Beraldo
#19

0
Lee Kang-In
#24

0
Mayulu S. 84'
#33

0
Zaire-Emery W. 84'
#9

0
Ramos G. 84'
#49

0
Mbaye I.
#

0

#59

6.2
Zalewski N. 53'
#30

6.2
Carlos Augusto 62'
#36

6.2
Darmian M. 62'
#12

0
Raffaele Di Gennaro
#13

0
Martinez J.
#6

0
de Vrij S.
#7

0
Zielinski P.
#16

0
Frattesi D.
#21

0
Asllani K. 70'
#99

0
Taremi M.
#8

0
Arnautovic M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8 | 19 | 1~15 | 7 | 0 |
16 | 15 | 16~30 | 14 | 6 |
15 | 15 | 31~45 | 14 | 22 |
27 | 17 | 46~60 | 28 | 25 |
14 | 11 | 61~75 | 10 | 19 |
17 | 17 | 76~90 | 25 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật