Ligue 1 - 21/09 - 20:00
Paris FC
2
:
3
Kết thúc
Strasbourg
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+10'
Mike Penders
Alimani Gory
Nouha Dicko
90+4'
90+2'
Valentin Barco
90'
Emanuel Emegha
89'
Emanuel Emegha
Jean-Philippe Krasso
Nhoa Sangui
89'
87'
Emanuel Emegha
Ismael Doukoure
85'
Andrew Omobamidele
Diego Moreira
Nouha Dicko
Ilan Kebbal
81'
78'
Guela Doue
Emanuel Emegha
74'
Mamadou Sarr
Maxime Baila Lopez
73'
73'
Mathis Amougou
Samir El Mourabet
Nouha Dicko
Moses Simon
70'
Thibault De Smet
Hamari Traore
69'
61'
Felix Lemarechal
Kendry Paez
61'
Guela Doue
Martial Godo
60'
Emanuel Emegha
Joaquin Panichelli
Alimani Gory
Willem Geubbels
46'
27'
Kendry Paez
Diego Moreira
21'
Martial Godo
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
149
149
Tấn công nguy hiểm
101
101
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
1049
1049
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
3
3
Đánh đầu
2
2
Đánh đầu thành công
16
16
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
34
34
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
7
7
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
5
5
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.9 | Bàn thắng | 1.3 |
| 1.6 | Bàn thua | 1.2 |
| 11.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
| 5.1 | Phạt góc | 3.9 |
| 0.9 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 9.7 | Phạm lỗi | 9.8 |
| 51.5% | Kiểm soát bóng | 53.4% |
Đội hình ra sân
4-1-4-1











4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
#28
6.1
De Smet T.
#12
8
Dicko N.
#13
6.5
Cafaro M.
#11
6.7
Krasso J.
#35
0
Trapp K.
#2
0
Ollila T.
#15
0
Kolodziejczak T.
#20
0
Lopez J.
#22
6.6
Doue G.
#80
6.4
Felix Lemarechal
#17
6.4
Amougou M.
#2
6.3
Omobamidele A.
#1
0
Johnsson K.
#77
0
Sobol E.
#27
0
Amo-Ameyaw S.
#83
0
Luis R.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 24 | 9 | 1~15 | 8 | 22 |
| 11 | 14 | 16~30 | 21 | 2 |
| 16 | 16 | 31~45 | 8 | 16 |
| 24 | 18 | 46~60 | 18 | 22 |
| 9 | 16 | 61~75 | 13 | 11 |
| 13 | 25 | 76~90 | 29 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật