Ligue 1 - 25/10 - 01:45
Paris FC
1
:
2
Kết thúc
Nantes
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
89'
Fabien Centonze
Bahereba Guirassy
Nouha Dicko
Moses Simon
85'
Alimani Gory
Ilan Kebbal
85'
76'
Nicolas Cozza
Dehmaine Assoumani
Willem Geubbels
Jean-Philippe Krasso
73'
70'
Mostafa Mohamed
Youssef El Arabi
70'
Bahmed Deuff
Hyeok Kyu Kwon
Thibault De Smet
69'
64'
Hyeok Kyu Kwon
Maxime Baila Lopez
64'
Nanitamo Jonathan Ikone
Vincent Marchetti
61'
Otavio Ataide da Silva
Hamari Traore
46'
Hamari Traore
45+1'
39'
Matthis Abline
24'
Junior Mwanga
Samir Sophian Chergui
Pierre Lees Melou
15'
Jean-Philippe Krasso
4'
2'
Youssef El Arabi
Louis Leroux
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
149
149
Tấn công nguy hiểm
80
80
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
817
817
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
10
10
Đánh đầu
52
52
Đánh đầu thành công
26
26
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
29
29
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
11
11
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
42
42
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.8 | Bàn thắng | 0.7 |
| 1.8 | Bàn thua | 1.3 |
| 12 | Sút cầu môn(OT) | 15.1 |
| 4.7 | Phạt góc | 3.9 |
| 1.1 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 11 | Phạm lỗi | 11.4 |
| 55.1% | Kiểm soát bóng | 44.6% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#93
6.1
Ikone J.
#7
5.9
Gory A.
#9
5.9
Geubbels W.
#12
5.9
Dicko N.
#2
0
Ollila T.
#15
0
Kolodziejczak T.
#17
0
Adama Camara
#35
0
Trapp K.
#18
6
Centonze F.
#31
6.2
Mostafa Mohamed
#52
6.2
Bahmed Deuff
#90
0
Benhattab Y.
#14
0
Amady Camara
#26
0
Radakovic U.
#30
0
Carlgren P.
#69
0
Sacha Ziani
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 21 | 14 | 1~15 | 5 | 17 |
| 12 | 11 | 16~30 | 23 | 8 |
| 20 | 20 | 31~45 | 13 | 19 |
| 20 | 11 | 46~60 | 13 | 19 |
| 9 | 14 | 61~75 | 15 | 12 |
| 16 | 25 | 76~90 | 28 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật