Ligue 1 - 04/10 - 01:45
Arema Malang
Paris FC
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Lorient
Sự kiện trực tiếp
Julien Lopez
Ilan Kebbal
90+2'
Nhoa Sangui
Moses Simon
85'
79'
Ahmadou Bamba Dieng
Abdoulaye Diagne Faye
77'
Darlin Yongwa
Arsene Kouassi
77'
Joel Mvuka
Jean Victor Makengo
Willem Geubbels
Adama Camara
68'
Samir Sophian Chergui
Hamari Traore
68'
Nanitamo Jonathan Ikone
Jean-Philippe Krasso
68'
60'
Sambou Soumano
Mohamed Bamba
60'
Tosin Aiyegun
Pablo Pagis
52'
Abdoulaye Diagne Faye
45+1'
Arsene Kouassi
Jean-Philippe Krasso
Moses Simon
30'
Ilan Kebbal
Jean-Philippe Krasso
25'
Jean-Philippe Krasso
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
17
17
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
200
200
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
28
28
Chuyền bóng
1104
1104
Phạm lỗi
29
29
Việt vị
5
5
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
31
31
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
52
52
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.8
12.2 Sút cầu môn(OT) 8.6
5.3 Phạt góc 3.2
1.1 Thẻ vàng 2.4
9.1 Phạm lỗi 13.1
53.3% Kiểm soát bóng 46.4%
Đội hình ra sân
Paris FC Paris FC
4-1-2-3
avatar
16 Obed Nkambadio
avatar
28Thibault De Smet
avatar
6Otavio Ataide da Silva
avatar
5Mamadou Mbow
avatar
14Hamari Traore
avatar
33Pierre Lees Melou
avatar
17Adama Camara
avatar
21Maxime Baila Lopez
avatar
27Moses Simon
avatar
11Jean-Philippe Krasso
avatar
10Ilan Kebbal
avatar
17
avatar
10
avatar
9
avatar
6
avatar
43
avatar
62
avatar
5
avatar
3
avatar
25
avatar
11
avatar
38
Lorient Lorient
4-1-2-3
Cầu thủ dự bị
Paris FCParis FC
#31
Chergui S.
6.3
Chergui S.
#12
Dicko N.
0
Dicko N.
#9
Geubbels W.
6.3
Geubbels W.
#93
Ikone J.
6.1
Ikone J.
#15
Kolodziejczak T.
0
Kolodziejczak T.
#20
Lopez J.
0
Lopez J.
#19
Sangui N.
6
Sangui N.
#35
Trapp K.
0
Trapp K.
LorientLorient
#12
Dieng B.
6.1
Dieng B.
#2
Igor Silva
0
Igor Silva
#21
Kamara B.
0
Kamara B.
#19
Isaac Monnier
0
Isaac Monnier
#93
Mvuka Mugisha J.
6.4
Mvuka Mugisha J.
#28
Soumano S.
5.8
Soumano S.
#15
Aiyegun T.
6
Aiyegun T.
#44
Yongwa D.
6.1
Yongwa D.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
24 11 1~15 5 16
9 17 16~30 22 10
16 12 31~45 10 13
22 11 46~60 17 21
9 20 61~75 12 10
16 25 76~90 32 27