VĐQG Nhật Bản - 13/09 - 16:55
Arema Malang
Okayama FC
0
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Nagoya Grampus Eight
Sự kiện trực tiếp
Daichi Tagami
90+9'
90'
Gen Kato
Tsukasa Morishima
90'
Masahito Ono
Katsuhiro Nakayama
79'
Katsuhiro Nakayama
76'
Yuya Asano
Kensuke Nagai
76'
Yudai Kimura
Yuya Yamagishi
Hiroto Iwabuchi
Ataru Esaka
73'
Werik Popo
Yuta Kamiya
73'
Takahiro Yanagi
Matsumoto Masaya
62'
Hijiri Kato
Takaya Kimura
62'
61'
Yota Sato
Sho Inagaki
60'
Yuki Nogami
Soichiro Mori
Lucas Marcos Meireles
57'
32'
Soichiro Mori
Yuta Kamiya
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
3
3
Tấn công
199
199
Tấn công nguy hiểm
89
89
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
717
717
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
4
4
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
16
16
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
6
6
Quả ném biên
40
40
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.9
14.4 Sút cầu môn(OT) 12.6
4.6 Phạt góc 4.5
1.7 Thẻ vàng 1.2
10.7 Phạm lỗi 8.2
39.7% Kiểm soát bóng 44.6%
Đội hình ra sân
Okayama FC Okayama FC
3-4-2-1
avatar
49 Svend Brodersen
avatar
43Yoshitake Suzuki
avatar
18Daichi Tagami
avatar
4Kaito Abe
avatar
39Ryunosuke Sato
avatar
14Ryo TABEI
avatar
33Yuta Kamiya
avatar
28Matsumoto Masaya
avatar
8Ataru Esaka
avatar
27Takaya Kimura
avatar
22
avatar
18
avatar
7
avatar
11
avatar
44
avatar
15
avatar
14
avatar
27
avatar
17
avatar
13
avatar
3
avatar
16
Nagoya Grampus Eight Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Okayama FCOkayama FC
#50
Kato H.
7.1
Kato H.
#88
Yanagi T.
6.5
Yanagi T.
#19
Hiroto Iwabuchi
6.8
Hiroto Iwabuchi
#98
Werik Popo
6.7
Werik Popo
#77
Kawanami G.
0
Kawanami G.
#15
Kudo K.
0
Kudo K.
#7
Takeuchi R.
0
Takeuchi R.
#26
Motoyama H.
0
Motoyama H.
Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight
#22
Kimura Y.
6.3
Kimura Y.
#9
Asano Y.
6.6
Asano Y.
#26
Kato G.
6.5
Kato G.
#41
Ono M.
6.6
Ono M.
#35
Alexandre Kouto Horio Pisano
0
Alexandre Kouto Horio Pisano
#20
Mikuni K.
0
Mikuni K.
#32
Haruto Suzuki
0
Haruto Suzuki
#8
Shiihashi K.
0
Shiihashi K.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 2 1~15 14 13
12 10 16~30 11 4
24 15 31~45 3 22
18 21 46~60 18 11
21 10 61~75 29 20
15 30 76~90 22 26