Champions League Nữ - 15/10 - 23:45
Nữ Valerenga
1
:
2
Kết thúc
Nữ Wolfsburg
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+8'
90+6'
Sara Horte
63'
Sara Horte
59'
57'
Lineth Beerensteyn
34'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
218
218
Tấn công nguy hiểm
84
84
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
895
895
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
4
4
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
47
47
Sút trúng cột dọc
1
1
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
9
9
Chuyền dài
50
50
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.4 | Bàn thắng | 4.1 |
| 0.9 | Bàn thua | 1.6 |
| 7.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
| 5.2 | Phạt góc | 5.5 |
| 0.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 9.3 | Phạm lỗi | 14.6 |
| 57.4% | Kiểm soát bóng | 59.9% |
Đội hình ra sân
Không có dữ liệu đội hình ra sân.
Cầu thủ dự bị
Danh sách cầu thủ dự bị chưa có.
Danh sách cầu thủ dự bị chưa có.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 19 | 1~15 | 19 | 6 |
| 6 | 8 | 16~30 | 23 | 17 |
| 14 | 15 | 31~45 | 14 | 8 |
| 19 | 13 | 46~60 | 14 | 22 |
| 19 | 19 | 61~75 | 14 | 13 |
| 25 | 23 | 76~90 | 14 | 31 |
Dự đoán
Tin nổi bật