Champions League Nữ - 16/10 - 02:00
Nữ Oud Heverlee Leuven
2
:
1
Kết thúc
Nữ FC Twente Enschede
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+6'
82'
80'
77'
71'
39'
35'
28'
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
176
176
Tấn công nguy hiểm
68
68
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
840
840
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
6
6
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
42
42
Sút trúng cột dọc
2
2
Cắt bóng
25
25
Tạt bóng thành công
6
6
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2 | Bàn thắng | 3.4 |
| 0.9 | Bàn thua | 0.6 |
| 7.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
| 5.9 | Phạt góc | 8 |
| 1.3 | Thẻ vàng | 1 |
| 9.2 | Phạm lỗi | 9.3 |
| 55.2% | Kiểm soát bóng | 58.9% |
Đội hình ra sân
Không có dữ liệu đội hình ra sân.
Cầu thủ dự bị
Danh sách cầu thủ dự bị chưa có.
Danh sách cầu thủ dự bị chưa có.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 20 | 16 | 1~15 | 19 | 13 |
| 16 | 16 | 16~30 | 25 | 6 |
| 10 | 12 | 31~45 | 8 | 23 |
| 19 | 14 | 46~60 | 13 | 13 |
| 10 | 20 | 61~75 | 13 | 16 |
| 20 | 18 | 76~90 | 16 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật