Champions League Nữ - 16/10 - 02:00
Nữ Chelsea FC
4
:
0
Kết thúc
Nữ Paris FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Cuthbert E
63'
Alyssa Thompson
Keira Walsh
47'
Johanna Rytting Kaneryd
Alyssa Thompson
39'
Baltimore Sandy
31'
Sjoeke Nusken
30'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
4
4
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
208
208
Tấn công nguy hiểm
98
98
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
10
10
Chuyền bóng
855
855
Phạm lỗi
11
11
Việt vị
4
4
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
48
48
Sút trúng cột dọc
2
2
Cắt bóng
24
24
Tạt bóng thành công
14
14
Chuyền dài
30
30
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.1 | Bàn thắng | 1.3 |
| 0.6 | Bàn thua | 1 |
| 11.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
| 8.2 | Phạt góc | 5.9 |
| 1.2 | Thẻ vàng | 1.2 |
| 8.3 | Phạm lỗi | 8.5 |
| 59.4% | Kiểm soát bóng | 59% |
Đội hình ra sân
Không có dữ liệu đội hình ra sân.
Cầu thủ dự bị
Danh sách cầu thủ dự bị chưa có.
Danh sách cầu thủ dự bị chưa có.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 14 | 1~15 | 0 | 15 |
| 15 | 17 | 16~30 | 23 | 9 |
| 15 | 23 | 31~45 | 26 | 12 |
| 6 | 9 | 46~60 | 11 | 15 |
| 22 | 19 | 61~75 | 15 | 15 |
| 25 | 15 | 76~90 | 23 | 31 |
Dự đoán
Tin nổi bật