C2 - 24/10 - 02:00
Nottingham Forest
2
:
0
Kết thúc
FC Porto
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Ibrahim Sangare
Elliot Anderson
90+3'
Murillo Santiago Costa dos Santos
90'
89'
Gabriel Veiga
Ryan Yates
Douglas Luiz Soares de Paulo
85'
84'
Rodrigo Mora
Eduardo Gabriel Aquino Cossa
79'
Zaidu Sanusi
Alberto Costa
Igor Jesus Maciel da Cruz
77'
Nicolo Savona
75'
58'
Martim Fernandes
Francisco Sampaio Moura
58'
Gabriel Veiga
Alan Varela
58'
William Gomes
Borja Sainz Eguskiza
53'
Jan Bednarek
Nicolo Savona
Olexandr Zinchenko
45+1'
Igor Jesus Maciel da Cruz
35'
25'
Francisco Sampaio Moura
Morgan Gibbs White
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
192
192
Tấn công nguy hiểm
90
90
Sút ngoài cầu môn
4
4
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
895
895
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
2
2
Đánh đầu
30
30
Đánh đầu thành công
15
15
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
24
24
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
29
29
Tắc bóng thành công
34
34
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
8
8
Chuyền dài
48
48
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.8 | Bàn thắng | 2.3 |
| 2.2 | Bàn thua | 0.2 |
| 12.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
| 5.2 | Phạt góc | 6.2 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 2.8 |
| 12.5 | Phạm lỗi | 12.4 |
| 54.8% | Kiểm soát bóng | 56.7% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#22
0
Yates R.
#6
0
Sangare I.
#13
0
John Victor
#67
0
Keehan Willows
#4
0
Morato
#30
0
Boly W.
#44
0
Abbott Z.
#16
0
Dominguez N.
#24
0
McAtee J.
#15
0
Kalimuendo A.
#77
0
Blake Z.
#10
6.1
Veiga G.
#7
6.4
Gomes W.
#12
6.2
Zaidu
#86
0
Mora R.
#14
0
Claudio Ramos
#24
0
Joao Costa
#21
0
Prpic D.
#73
0
Gabriel Bras
#6
0
Eustaquio S.
#47
0
Angel Alarcon
#27
0
Gul D.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 22 | 17 | 1~15 | 11 | 11 |
| 15 | 15 | 16~30 | 17 | 3 |
| 22 | 12 | 31~45 | 11 | 30 |
| 7 | 13 | 46~60 | 19 | 19 |
| 17 | 22 | 61~75 | 5 | 19 |
| 15 | 18 | 76~90 | 34 | 15 |
Dự đoán
Tin nổi bật