Ngoại hạng Anh - 02/05 - 01:30

Nottingham Forest
0
:
2
Kết thúc

Brentford
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
89'
Kristoffer Ajer
Ramon Sosa Acosta
Ryan Yates
85'
84'
Yunus Emre Konak
Michael Kayode
84'
Kristoffer Ajer
Mikkel Damsgaard
Ibrahim Sangare
Ola Aina
75'
Jota
Morgan Gibbs White
75'
70'
Yoane Wissa
Mark Flekken
68'
Mathias Jensen
Kevin Schade
Neco Williams
63'
63'
Yegor Yarmolyuk
Taiwo Awoniyi
Elliot Anderson
61'
46'
Rico Henry
Keane Lewis-Potter
Nicolas Dominguez
Callum Hudson-Odoi
46'
44'
Kevin Schade
Nathan Collins
42'
Christian Norgaard
36'
Bryan Mbeumo
Elliot Anderson
18'
11'
Keane Lewis-Potter
Morgan Gibbs White
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
8
8
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
166
166
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
17
17
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
699
699
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
4
4
Đánh đầu
62
62
Đánh đầu thành công
31
31
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
26
26
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
30
30
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
12
12
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.2 |
1.2 | Bàn thua | 0.9 |
15 | Sút cầu môn(OT) | 14.9 |
4.2 | Phạt góc | 4.9 |
2 | Thẻ vàng | 1.2 |
10.5 | Phạm lỗi | 9.1 |
42% | Kiểm soát bóng | 48.2% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#30

0
Willy Boly
#33

0
Carlos Miguel
#21

0
Anthony Elanga
#20

0
Jota
#4

0
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
#19

0
Alexandre Moreno Lopera
#6

0
Ibrahim Sangare
#24

0
Ramon Sosa Acosta

#27

0
Vitaly Janelt
#20

0
Kristoffer Ajer
#3

0
Rico Henry
#39

0
Gustavo Nunes Fernandes Gomes
#26

0
Yunus Emre Konak
#12

0
Hakon Rafn Valdimarsson
#5

0
Ethan Pinnock
#16

0
Ben Mee
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18 | 17 | 1~15 | 17 | 9 |
11 | 23 | 16~30 | 10 | 21 |
18 | 15 | 31~45 | 12 | 15 |
15 | 11 | 46~60 | 23 | 15 |
18 | 11 | 61~75 | 15 | 9 |
16 | 21 | 76~90 | 20 | 27 |
Dự đoán